Gaucho 1 Brasil - 22/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.76 1/4 0.96
0.85 2.5 0.79
- - -
- - -
1.60 3.70 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
Juventude Ypiranga Erechim
Juventude 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Matias
4-2-3-1 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Matheus Silva Ferreira da Costa
7
Erick Samuel Corrêa Farias
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
18
Zé Vitor
8
Caio Mello
8
Caio Mello
8
Caio Mello
8
Caio Mello
10
Alisson Taddei
10
Alisson Taddei
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
30
Jhonatan Ribeiro
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ |
57 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
57 | 1 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
37 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Caio Mello Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
100 Gedeilson Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Allan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mirandinha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
51 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Petterson Novaes Reis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 8 | 4 | Hậu vệ |
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Windson Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
11 Fabrício Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
79 Reifit Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Caio Vitor Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Lucas Marques Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mossoró Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Edson Carius Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Juventude
3 : 0
(1-0)
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Ypiranga Erechim
3 : 2
(1-2)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 0
(0-0)
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Ypiranga Erechim
0 : 1
(0-1)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 0
(0-0)
Ypiranga Erechim
Juventude
Ypiranga Erechim
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Boca Juniors Juventude |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.94 |
X
|
||
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
São Paulo Juventude |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Juventude Cuiabá |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Ypiranga Erechim
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Ferroviária Ypiranga Erechim |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Ypiranga Erechim Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.75 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Ypiranga Erechim Londrina |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Londrina Ypiranga Erechim |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
07/09/2024 |
Athletic Club Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 28