GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 22/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 1/4 0.96

0.85 2.5 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.70 5.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.89 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Alfredo Jaconi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matheus Silva Ferreira da Costa

  • Ngày sinh:

    14-01-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    102 (T:29, H:28, B:45)

Juventude Ypiranga Erechim

Đội hình

Juventude 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fábio Matias

Juventude VS Ypiranga Erechim

4-2-3-1 Ypiranga Erechim

Huấn luyện viên: Matheus Silva Ferreira da Costa

7

Erick Samuel Corrêa Farias

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

18

Zé Vitor

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

10

Alisson Taddei

10

Alisson Taddei

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

30

Jhonatan Ribeiro

Đội hình xuất phát

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ

57 6 7 2 0 Tiền vệ

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

53 5 1 5 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

57 1 7 19 1 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

35 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

27 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

37 11 0 5 0 Tiền đạo

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

56 6 1 8 0 Tiền vệ

10

Alisson Taddei Tiền vệ

34 4 1 3 0 Tiền vệ

4

Fernando Fonseca Hậu vệ

38 2 0 6 0 Hậu vệ

8

Caio Mello Tiền vệ

23 1 1 5 0 Tiền vệ

2

Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

44 1 0 6 0 Hậu vệ

91

Anderson Uchoa Tiền vệ

35 1 0 5 1 Tiền vệ

100

Gedeilson Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

34

Allan Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mirandinha Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

51 6 8 8 0 Tiền vệ

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Petterson Novaes Reis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

52 1 2 8 4 Hậu vệ

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

48 2 3 4 1 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Windson Hậu vệ

52 0 0 6 2 Hậu vệ

11

Fabrício Tiền vệ

34 2 0 3 0 Tiền vệ

79

Reifit Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Caio Vitor Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Guilherme Santos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mateus Anderson Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

34 2 0 3 0 Tiền vệ

17

Mossoró Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Clayton Tiền vệ

55 0 0 6 0 Tiền vệ

1

Alexander Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

9

Edson Carius Tiền đạo

37 3 0 7 0 Tiền đạo

Juventude

Ypiranga Erechim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventude: 2T - 2H - 1B) (Ypiranga Erechim: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/02/2024

Gaucho 1 Brasil

Juventude

3 : 0

(1-0)

Ypiranga Erechim

05/02/2023

Gaucho 1 Brasil

Ypiranga Erechim

3 : 2

(1-2)

Juventude

10/02/2022

Gaucho 1 Brasil

Juventude

0 : 0

(0-0)

Ypiranga Erechim

23/03/2021

Gaucho 1 Brasil

Ypiranga Erechim

0 : 1

(0-1)

Juventude

08/02/2020

Gaucho 1 Brasil

Juventude

0 : 0

(0-0)

Ypiranga Erechim

Phong độ gần nhất

Juventude

Phong độ

Ypiranga Erechim

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventude

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Juventude

Cruzeiro

0 1

(0) (1)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Brazil

04/12/2024

São Paulo

Juventude

1 2

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

27/11/2024

Atlético Mineiro

Juventude

2 3

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.82 2.0 0.86

T
T

VĐQG Brazil

23/11/2024

Juventude

Cuiabá

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.94 2.25 0.92

B
X

Ypiranga Erechim

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

05/10/2024

Ferroviária

Ypiranga Erechim

4 2

(2) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.80 2.0 0.98

B
T

Hạng Hai Brazil

28/09/2024

Ypiranga Erechim

Athletic Club

2 1

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.75 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

22/09/2024

Ypiranga Erechim

Londrina

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Brazil

14/09/2024

Londrina

Ypiranga Erechim

2 2

(2) (2)

- - -

0.87 2.0 0.87

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất