GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Uruguay - 15/09/2024 14:00

SVĐ: Estadio Municipal Parque Artigas

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 3.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Elias Peralta

  • 41’

    Đang cập nhật

    Elias Peralta

  • Ángel David Morosini Pereira

    Bruno Joaquín Larregui López

    46’
  • Đang cập nhật

    Nicolás Leguizamón

    64’
  • 68’

    Lautaro Ibáñez Benítez

    Franco Gaimari

  • 70’

    Đang cập nhật

    Álvaro Brun

  • Đang cập nhật

    Nicolás Leguizamón

    71’
  • Gastón Mario Bartora Rodríguez

    Ignacio Milans Carámbula

    72’
  • 75’

    Álvaro Brun

    Emiliano Garcia Melgar

  • Đang cập nhật

    Álex Maizon Rodríguez González

    82’
  • Nicolás Leguizamón

    Ramiro Peralta

    83’
  • Facundo Nahuel Pérez Bertinat

    Matías Nicolás Duffard Villarreal

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Joaquín Robatto Irsanskas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Parque Artigas

  • Trọng tài chính:

    B. Sacarelo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carrasco Schol

  • Ngày sinh:

    28-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:14, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gabriel Di Noia

  • Ngày sinh:

    08-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:11, H:20, B:20)

5

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

5

380

Tổng số đường chuyền

464

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Juventud Sud América

Đội hình

Juventud 3-5-2

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carrasco Schol

Juventud VS Sud América

3-5-2 Sud América

Huấn luyện viên: Gabriel Di Noia

Tạm thời chưa có dữ liệu

Juventud

Sud América

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventud: 4T - 0H - 1B) (Sud América: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

Hạng Hai Uruguay

Sud América

1 : 0

(1-0)

Juventud

21/04/2024

Hạng Hai Uruguay

Juventud

2 : 0

(2-0)

Sud América

03/11/2023

Hạng Hai Uruguay

Juventud

2 : 0

(1-0)

Sud América

18/06/2023

Hạng Hai Uruguay

Sud América

0 : 1

(0-0)

Juventud

28/08/2022

Hạng Hai Uruguay

Sud América

0 : 2

(0-2)

Juventud

Phong độ gần nhất

Juventud

Phong độ

Sud América

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventud

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

07/09/2024

La Luz

Juventud

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.83 2.0 0.83

T
X

Hạng Hai Uruguay

17/08/2024

Juventud

Uruguay Montevideo

0 1

(0) (1)

0.78 +0 0.95

0.90 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Uruguay

11/08/2024

Rentistas

Juventud

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.87 2.0 0.79

T
X

Hạng Hai Uruguay

28/07/2024

Cooper

Juventud

1 3

(1) (1)

0.77 +0 0.74

0.81 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Uruguay

20/07/2024

Juventud

Tacuarembó

2 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.88

0.89 2.25 0.92

T
X

Sud América

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

07/09/2024

Sud América

Torque

1 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.72 2.0 0.95

T
H

Hạng Hai Uruguay

17/08/2024

Albion

Sud América

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.0 0.81

T
H

Hạng Hai Uruguay

10/08/2024

Sud América

Colón

1 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.93 2.0 0.88

T
H

Hạng Hai Uruguay

28/07/2024

Atenas

Sud América

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.90

0.89 1.75 0.93

B
X

Hạng Hai Uruguay

21/07/2024

Sud América

La Luz

3 0

(1) (0)

0.83 +0 0.91

0.95 2.0 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 13

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 16

17 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

36 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất