Japan Football League Nhật Bản - 19/10/2024 04:00
SVĐ: Miyazaki General Athletic Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
4
8
0
0
368
329
15
8
8
4
1
1
Honda Lock Veertien Mie
Honda Lock 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yosuke Miyaji
4-1-4-1 Veertien Mie
Huấn luyện viên: Shuichi Mase
Tạm thời chưa có dữ liệu
Honda Lock
Veertien Mie
Japan Football League Nhật Bản
Veertien Mie
2 : 0
(0-0)
Honda Lock
Japan Football League Nhật Bản
Honda Lock
2 : 1
(0-0)
Veertien Mie
Japan Football League Nhật Bản
Veertien Mie
2 : 0
(0-0)
Honda Lock
Japan Football League Nhật Bản
Honda Lock
0 : 1
(0-0)
Veertien Mie
Japan Football League Nhật Bản
Veertien Mie
3 : 1
(0-0)
Honda Lock
Honda Lock
Veertien Mie
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Honda Lock
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Tochigi City Honda Lock |
5 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Honda Lock Suzuka Unlimited |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sony Sendai Honda Lock |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Honda Lock Kochi United |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Maruyasu Okazaki Honda Lock |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Veertien Mie
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Veertien Mie Urayasu |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Okinawa SV Veertien Mie |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Veertien Mie Tochigi City |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Veertien Mie Maruyasu Okazaki |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Honda Veertien Mie |
3 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8