PrimaVera 1 Ý - 22/01/2025 15:00
SVĐ: Sinergy Stadium
1 : 4
Hiệp 2 đang diễn ra
0.82 1/4 0.97
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.90 3.10 2.20
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
- - -
- - -
- - -
3.25 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Richi Agbonifo
7’ -
15’
Đang cập nhật
Giacomo De Pieri
-
20’
Đang cập nhật
Matteo Venturini
-
Đang cập nhật
Luca Szimionas
38’ -
40’
Đang cập nhật
Adi Kurti
-
Davide De Battisti
Andrej Popovic
46’ -
50’
Đang cập nhật
Giacomo De Pieri
-
Luca Szimionas
Alessandro Pavanati
68’ -
71’
Mattia Mosconi
Manuel Pinotti
-
79’
Matteo Venturini
Edoardo Tigani
-
Alphadjo Cissè
Kevin Stella
83’ -
Đang cập nhật
Oumar Barry
87’ -
88’
Giacomo De Pieri
Tiago Romano
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
52%
48%
5
7
0
0
377
340
13
10
7
5
0
0
Hellas Verona U20 Internazionale U20
Hellas Verona U20 4-4-2
Huấn luyện viên: Paolo Sammarco
4-4-2 Internazionale U20
Huấn luyện viên: Andrea Zanchetta
7
Richi Agbonifo
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
44
Mathis Philippe
4
Stefano Dalla Riva
4
Stefano Dalla Riva
11
Matteo Spinaccè
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
Hellas Verona U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Richi Agbonifo Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ioan Vermesan Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
4 Stefano Dalla Riva Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
98 Federico Magro Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Mathis Philippe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Adi Kurti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Samuel John Nwachukwu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Davide De Battisti Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Luca Monticelli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Szimionas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Alphadjo Cisse Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matteo Spinaccè Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Christos Alexiou Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Luka Topalović Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Giacomo De Pieri Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matteo Venturini Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matteo Zamarian Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mike Aidoo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Gabriele Ikponmwosa Garonetti Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Cocchi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Leonardo Bovo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Mattia Mosconi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hellas Verona U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Lorenzo Pasquali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Francesco Valenti Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Oumar Barry Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Thomas Adem Zouaghi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andrej Popović Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Alessandro Pavanati Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Angelo Vapore Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Andrea Devoti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Darius Băncilă Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kevin Stella Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filippo Cerpelletti Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matteo Lavelli Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Alejandro Pérez Adam Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Dino Kristoffer Putsén Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tommaso Della Mora Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Manuel Pinotti Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alain Taho Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Tiago Romano Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matteo Motta Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yvan Maye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Edoardo Tigani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hellas Verona U20
Internazionale U20
PrimaVera 1 Ý
Internazionale U20
1 : 1
(1-0)
Hellas Verona U20
Hellas Verona U20
Internazionale U20
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hellas Verona U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cagliari U20 Hellas Verona U20 |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Hellas Verona U20 Lecce U20 |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sassuolo U20 Hellas Verona U20 |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Roma U20 Hellas Verona U20 |
1 2 (1) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
23/12/2024 |
Hellas Verona U20 Genoa U20 |
0 4 (0) (3) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Internazionale U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Empoli U20 Internazionale U20 |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Internazionale U20 Sassuolo U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Internazionale U20 Bologna U20 |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
04/01/2025 |
Juventus U20 Internazionale U20 |
3 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Internazionale U20 Roma U20 |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21