0.95 0 0.80
0.83 2.0 0.79
- - -
- - -
2.70 3.00 2.45
- - -
- - -
- - -
0.92 0 0.78
0.79 0.75 0.91
- - -
- - -
3.60 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
Goiatuba EC Anápolis
Goiatuba EC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Felipe José Feres Moreira
4-3-1-2 Anápolis
Huấn luyện viên: Ângelo Luiz de Souza Netto
1
João Paulo Borges Sales
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
15
Roni
15
Roni
15
Roni
2
Gabriel Bigoto Bessan
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
10
Ariel Felipe Gomes da Rosa
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
1
Paulo Henrique
1
Paulo Henrique
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
7
Matheus Vinicius da Silva
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Paulo Borges Sales Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roni Hậu vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wallhepph de Lima Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fagner Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keverton Resende Marcolino Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Maciel Correia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago De Souza Costa Tiền đạo |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paulo Henrique Thủ môn |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Renan Cocão Hậu vệ |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Afonso Crispim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Michels Valencio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Celeri Machado Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Xilú Tiền đạo |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leandro Zanoni Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Eliel da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bernardo Augusto Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 André Luiz Leão Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Henrique Thủ môn |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Igor Cassio Tiền đạo |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matheus Cazzetta Klein Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kadu Tiền đạo |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Caio Thủ môn |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pepê Tiền vệ |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Deuner Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ferrugem Tiền vệ |
281 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Goiatuba EC
0 : 0
(0-0)
Anápolis
Goiatuba EC
Anápolis
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Inhumas Goiatuba EC |
2 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.96 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Goiatuba EC Goiás |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 3 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Goiatuba EC Goiás |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Anápolis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Anápolis Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.81 |
0.91 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Botafogo SP Anápolis |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.79 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Anápolis Aparecidense |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Aparecidense Anápolis |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.81 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 29
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 20
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 39