PrimaVera 1 Ý - 22/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Nazario Gambino
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.94 3.0 0.88
- - -
- - -
1.65 3.80 4.00
0.98 10 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Petar Markovic
-
Đang cập nhật
Riccardo Arboscello
47’ -
59’
Francesco Castaldo
Simone Addessi
-
64’
Đang cập nhật
Federico Tonin
-
70’
Đang cập nhật
Lorenzo Menegazzo
-
Edoardo Meconi
Stefano Arata
73’ -
82’
Federico Tonin
Jan Łabędzki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
53%
47%
6
8
0
0
375
331
15
12
8
6
1
1
Genoa U20 Bologna U20
Genoa U20 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Jacopo Sbravati
4-3-1-2 Bologna U20
Huấn luyện viên: Leonardo Colucci
19
Ifenna Dorgu
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
9
Joi Nuredini
9
Joi Nuredini
9
Joi Nuredini
8
Gianluca Rossi
36
Riccardo Arboscello
36
Riccardo Arboscello
10
Lorenzo Menegazzo
12
Ukko Happonen
12
Ukko Happonen
12
Ukko Happonen
12
Ukko Happonen
32
Naim Byar
32
Naim Byar
32
Naim Byar
32
Naim Byar
32
Naim Byar
32
Naim Byar
Genoa U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ifenna Dorgu Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gianluca Rossi Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Riccardo Arboscello Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Joi Nuredini Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Gracien Deseri Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Edoardo Meconi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ernestas Lysionok Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matteo Barbini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lukas Klišys Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tommaso Fazio Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Filippo Carbone Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lorenzo Menegazzo Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tommaso Ravaglioli Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Petar Markovic Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Naim Byar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ukko Happonen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Akseli Puukko Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jovan Ivanisevic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Dimitar Bozhidarov Papazov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Raffaele Maria Di Costanzo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Federico Tonin Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Francesco Castaldo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Genoa U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matteo Pallavicini Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Stefano Arata Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Marco Romano Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriele Magalotti Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 João Pedro Pinto Gonçalinho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Jacopo Corci Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Ferroni Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alessandro Pagliari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lysandros Andreas Papastylianou Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Lorenzo Colonnese Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Simone Addessi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gabriele Mazzetti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Luca Nesi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro De Luca Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nicolò Tordiglione Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jan Łabędzki Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Davide Baroncioni Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordi Jaku Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tomas Castillo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Aarón Velilles Maghouza Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Massimo Pessina Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Genoa U20
Bologna U20
PrimaVera 1 Ý
Bologna U20
3 : 0
(2-0)
Genoa U20
Genoa U20
Bologna U20
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Genoa U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sassuolo U20 Genoa U20 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Sampdoria U20 Genoa U20 |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.92 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
08/01/2025 |
Milan U20 Genoa U20 |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Genoa U20 Monza U20 |
1 4 (0) (4) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Hellas Verona U20 Genoa U20 |
0 4 (0) (3) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Bologna U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Bologna U20 Juventus U20 |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Monza U20 Bologna U20 |
4 0 (3) (0) |
0.69 +0.25 0.67 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Internazionale U20 Bologna U20 |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Bologna U20 Atalanta U20 |
1 2 (1) (1) |
1.20 +0 0.67 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
23/12/2024 |
Torino U20 Bologna U20 |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.83 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15