- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fauve Azur Elite Les Astres
Fauve Azur Elite 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Les Astres
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fauve Azur Elite
Les Astres
VĐQG Cameroon
Les Astres
2 : 3
(1-1)
Fauve Azur Elite
VĐQG Cameroon
Les Astres
2 : 1
(1-0)
Fauve Azur Elite
VĐQG Cameroon
Fauve Azur Elite
3 : 1
(0-0)
Les Astres
VĐQG Cameroon
Fauve Azur Elite
1 : 1
(1-1)
Les Astres
VĐQG Cameroon
Les Astres
1 : 0
(0-0)
Fauve Azur Elite
Fauve Azur Elite
Les Astres
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fauve Azur Elite
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Fauve Azur Elite Young Sport Academy |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
Aigle Royal de Moungo Fauve Azur Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Stade Renard Fauve Azur Elite |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fauve Azur Elite Victoria United |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bamboutos Fauve Azur Elite |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
- - - |
T
|
Les Astres
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Colombe Les Astres |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Les Astres PWD |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Les Astres Panthère |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Cotonsport Les Astres |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
T
|
||
29/12/2024 |
Gazelle Les Astres |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16