VĐQG Ethiopia - 21/01/2025 15:00
SVĐ: Polisportivo Comunale di Tarvisio
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.88 1.5 0.88
- - -
- - -
4.10 2.45 2.15
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.80 0.5 0.91
- - -
- - -
4.75 1.72 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Bereket Desta
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
68’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
46%
54%
1
0
4
0
384
450
7
8
1
2
1
1
Fasil Ketema Mekelakeya
Fasil Ketema 3-5-2
Huấn luyện viên: Mentesnot Getu Zeruu
3-5-2 Mekelakeya
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fasil Ketema
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 1
(0-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 0
(0-0)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 1
(0-1)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 1
(0-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 2
(1-1)
Fasil Ketema
Fasil Ketema
Mekelakeya
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fasil Ketema
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
09/12/2024 |
Fasil Ketema Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Mekelakeya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Mekelakeya Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13