- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ethiopia Ai Cập
Ethiopia 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Ai Cập
Huấn luyện viên:
6
Gatoch Panom
9
Mesfin Tafesse
9
Mesfin Tafesse
9
Mesfin Tafesse
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
14
M. Wondimu
14
M. Wondimu
7
Mahmoud Trezeguet
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Gatoch Panom Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Canaan Markneh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 M. Wondimu Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mesfin Tafesse Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Seid Habtamu Aregawi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fetudin Jamal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Million Solomon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yared Kassaye Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Birhanu Bekele Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Binyam Belay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Wogene Gezahegn Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mahmoud Trezeguet Tiền vệ |
21 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Salah Tiền đạo |
17 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Hamdi Fathi Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Rami Rabia Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Hany Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hamdi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Zizo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marwan Ateya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Frezer Kasa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Fikru Alemayehu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Firew Getahun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Biniam Ayten Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fuad Fereja Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Git Gatkoch Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramadan Yesuf Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruk Markos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdulkarim Worku Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abubeker Nuri Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohamed Sherif Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Adel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Akram Tawfik Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yasser Ibrahim Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nasser Maher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mostafa Shobeir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emam Ashour Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oufa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Awad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mostafa Fathi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Koka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Kamal Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ethiopia
Ai Cập
Ethiopia
Ai Cập
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Djibouti Ethiopia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Guinea-Bissau Ethiopia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.91 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
||
21/11/2023 |
Ethiopia Burkina Faso |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ai Cập
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Guinea-Bissau Ai Cập |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
06/06/2024 |
Ai Cập Burkina Faso |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Ai Cập Croatia |
2 4 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Ai Cập New Zealand |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22