GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 16/03/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 16/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ethiopia Ai Cập

Đội hình

Ethiopia 3-5-2

Huấn luyện viên:

Ethiopia VS Ai Cập

3-5-2 Ai Cập

Huấn luyện viên:

6

Gatoch Panom

9

Mesfin Tafesse

9

Mesfin Tafesse

9

Mesfin Tafesse

2

Fetudin Jamal

2

Fetudin Jamal

2

Fetudin Jamal

2

Fetudin Jamal

2

Fetudin Jamal

14

M. Wondimu

14

M. Wondimu

7

Mahmoud Trezeguet

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

6

Mohamed Abdelmonem

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

17

Hamdi Fathi

Đội hình xuất phát

Ethiopia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Gatoch Panom Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Canaan Markneh Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

M. Wondimu Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Mesfin Tafesse Tiền đạo

6 0 1 1 0 Tiền đạo

22

Seid Habtamu Aregawi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Fetudin Jamal Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Million Solomon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yared Kassaye Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Birhanu Bekele Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Binyam Belay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Wogene Gezahegn Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Ai Cập

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mahmoud Trezeguet Tiền vệ

21 9 3 4 0 Tiền vệ

10

Mohamed Salah Tiền đạo

17 8 5 0 0 Tiền đạo

11

Mostafa Mohamed Tiền đạo

21 6 2 2 0 Tiền đạo

17

Hamdi Fathi Tiền vệ

20 3 0 5 0 Tiền vệ

6

Mohamed Abdelmonem Hậu vệ

20 2 0 5 0 Hậu vệ

5

Rami Rabia Hậu vệ

5 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Mohamed Hany Hậu vệ

13 0 1 0 1 Hậu vệ

12

Mohamed Hamdi Hậu vệ

13 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Zizo Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Marwan Ateya Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ethiopia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Frezer Kasa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Fikru Alemayehu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Firew Getahun Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

Biniam Ayten Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Fuad Fereja Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Git Gatkoch Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ramadan Yesuf Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Bruk Markos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdulkarim Worku Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abubeker Nuri Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Ai Cập

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mohamed Sherif Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ibrahim Adel Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Akram Tawfik Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Yasser Ibrahim Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nasser Maher Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mostafa Shobeir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Emam Ashour Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oufa Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Mohamed Awad Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Mostafa Fathi Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Ahmed Koka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Omar Kamal Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

Ethiopia

Ai Cập

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ethiopia: 0T - 0H - 0B) (Ai Cập: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ethiopia

Phong độ

Ai Cập

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ethiopia

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

09/06/2024

Djibouti

Ethiopia

1 1

(1) (1)

0.80 +1.5 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Guinea-Bissau

Ethiopia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.91 2.0 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2024

Ethiopia

Lesotho

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.98 2.0 0.86

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Ethiopia

Lesotho

1 2

(0) (2)

- - -

0.84 1.75 0.98

T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Ethiopia

Burkina Faso

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Ai Cập

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Guinea-Bissau

Ai Cập

1 1

(1) (0)

0.91 +0.75 0.89

0.88 2.0 0.94

B
H

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Ai Cập

Burkina Faso

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Ai Cập

Croatia

2 4

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.96 2.25 0.86

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Ai Cập

New Zealand

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

1.05 2.5 0.75

T
X

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Ai Cập

Congo

1 1

(1) (1)

1.15 -0.25 0.73

0.88 1.75 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất