- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Djibouti Ai Cập
Djibouti 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Ai Cập
Huấn luyện viên:
3
G. Dadzie
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
5
M. Hamadou
22
Said Mouktar Youssouf
22
Said Mouktar Youssouf
7
Mahmoud Trezeguet
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
Djibouti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 G. Dadzie Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Y. Siad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Said Mouktar Youssouf Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 A. Farada Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Hamadou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Osman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 I. Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mahad Abdi Abdillahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Aden Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 D. Elabeh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Akinbinu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mahmoud Trezeguet Tiền vệ |
21 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Salah Tiền đạo |
17 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Hamdi Fathi Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Rami Rabia Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Hany Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hamdi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Zizo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marwan Ateya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Djibouti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ahmed Youssouf Omar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Awaleh Hoch Gedo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Warsama Ibrahim Aden Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Abdillahi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Djimaleh Awaleh Kayad Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Zakaria Abdi Mouhoumed Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aboubaker Fathi Guedi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 F. Robleh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Hassan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Elmi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohamed Sherif Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Adel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yasser Ibrahim Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nasser Maher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mostafa Shobeir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emam Ashour Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oufa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Awad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mostafa Fathi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Koka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Kamal Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Akram Tawfik Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Djibouti
Ai Cập
Vòng Loại WC Châu Phi
Ai Cập
6 : 0
(2-0)
Djibouti
Djibouti
Ai Cập
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Djibouti
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Guinea-Bissau Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Djibouti Burkina Faso |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Ethiopia Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Burkina Faso Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Djibouti Ethiopia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Ai Cập
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Burkina Faso Ai Cập |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Ai Cập Ethiopia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Ai Cập Sierra Leone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Ethiopia Ai Cập |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Guinea-Bissau Ai Cập |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6