VĐQG Paraguay - 28/01/2025 23:30
SVĐ: Centro Gallo de Alto Rendemiento
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 0 0.73
0.72 2.0 1.00
- - -
- - -
2.87 2.90 2.55
- - -
- - -
- - -
0.70 0 -0.98
0.67 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.75 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lucas Romero
34’ -
43’
Đang cập nhật
Sergio Abel Sanabria Ortega
-
51’
Đang cập nhật
Ulises Coronel
-
57’
Mathías Martínez
Fabricio Brener
-
Aldo Gonzalez
Alejandro Silva
61’ -
68’
Orlando Coleman
Ronald Cornet
-
Manuel Shupp Astigarraga
Jesus Caceres
69’ -
74’
Sergio Bareiro
Pedro Sosa
-
Đang cập nhật
Alejandro Silva
78’ -
80’
Ronald Cornet
Sergio Bareiro
-
Đang cập nhật
Brahian Vidal Ferreira Benítez
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
52%
48%
2
1
10
10
395
362
11
11
1
4
1
0
Deportivo Recoleta 2 de Mayo
Deportivo Recoleta 4-4-2
Huấn luyện viên: Jorge Osmar González Frutos
4-4-2 2 de Mayo
Huấn luyện viên: Felipe Ariel Giménez
1
Gonzalo Adrián Falcón Vitancour
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
15
Blas Medina
4
Marcos Pereira
4
Marcos Pereira
21
Pedro Pablo Sosa
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
19
César Manuel Castro
4
René Rodríguez
4
René Rodríguez
Deportivo Recoleta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gonzalo Adrián Falcón Vitancour Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Facundo Echeguren Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcos Pereira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Luis Carlos Cardozo Espillaga Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Blas Medina Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aldo Walmor González Román Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Matías López Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Ramón Romero Gómez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Shupp Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Gonzalez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Brahian Ferreira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pedro Pablo Sosa Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Carlos Maria Servín Caballero Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 René Rodríguez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Fernando Díaz Arrellaga Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 César Manuel Castro Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mathías Martínez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergio Sanabria Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando David Colmán Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ulises Coronel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Franco Ezequiel Aragón Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Fernando Ruiz Diaz Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Recoleta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Julio César Domínguez Castillo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ronnie Rolandi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alejandro Daniel Silva González Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 José Antonio Espínola Núñez Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hugo Sandoval Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Oscar Toledo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 William Coronel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ivan Salcedo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yuneiker Ríos Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thiago Vidal Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesus Manuel Caceres Solis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Luis Alberto Cabral Vázquez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Diego Salazar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Javier Cornet Bogado Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Juan José Feliú Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
23 Miguel Urquiza Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Diego Emmanuel Acosta Curtido Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sergio Bareiro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Richard Britez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oscar Romero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fabricio Brener Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ronal Iván Domínguez Colmán Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 César Gregorio Ramírez Perdesen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Recoleta
2 de Mayo
Deportivo Recoleta
2 de Mayo
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Recoleta
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
General Caballero JLM Deportivo Recoleta |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Deportivo Recoleta Cerro Porteño |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/07/2024 |
San Miguel Deportivo Recoleta |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Guaraní Deportivo Recoleta |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2023 |
Deportivo Recoleta Atyrá |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
2 de Mayo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
2 de Mayo Nacional Asunción |
0 0 (0) (0) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
General Caballero JLM 2 de Mayo |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
2 de Mayo Sportivo Luqueño |
1 2 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
2 de Mayo Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Ameliano 2 de Mayo |
0 2 (1) (2) |
1.08 -0.25 0.71 |
0.85 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28