Copa do Nordeste Brasil - 22/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Universitário da UFAL
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.95 2.0 0.86
- - -
- - -
1.95 3.00 3.80
0.82 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.89
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Ilson Cédric
Igor Bahia
8’ -
Guilherme Cachoeira
Igor Bahia
13’ -
21’
Đang cập nhật
Rodriguinho
-
22’
Đang cập nhật
Adryan
-
Đang cập nhật
Alvaro Rodrigues
38’ -
45’
Đang cập nhật
Eduardo Junho
-
64’
Rafinha
Luiz Otavio
-
Alvaro Rodrigues
Silas
67’ -
Đang cập nhật
Enzo
70’ -
Đang cập nhật
Igor Bahia
73’ -
Enzo
Buga
75’ -
Đang cập nhật
Brayann
79’ -
82’
Eduardo Junho
Guilherme Teixeira
-
85’
Đang cập nhật
Weriton
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
50%
50%
2
4
4
3
367
367
14
14
6
3
0
2
CSA Confiança
CSA 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista
4-3-2-1 Confiança
Huấn luyện viên: Wagner Santos de Souza Dias
1
Georgemy Gonçalves
2
Ilson Cedric Borges de Lima
2
Ilson Cedric Borges de Lima
2
Ilson Cedric Borges de Lima
2
Ilson Cedric Borges de Lima
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
4
Wanderson Camelo Viana
4
Wanderson Camelo Viana
6
Enzo Henrique dos Santos
8
André da Silva Lima
1
Felipe Mateus Scheibig
1
Felipe Mateus Scheibig
1
Felipe Mateus Scheibig
1
Felipe Mateus Scheibig
5
Fábio da Silva Calonego
5
Fábio da Silva Calonego
5
Fábio da Silva Calonego
5
Fábio da Silva Calonego
5
Fábio da Silva Calonego
5
Fábio da Silva Calonego
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Georgemy Gonçalves Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Enzo Henrique dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wanderson Camelo Viana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alberto Magno Santos de Melo Filho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alvaro Rodrigues Vieira Junior Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vander Tavares Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Amorim Nicola Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brayann Brito Batista Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Igor Cássio Vieira dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Confiança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 André da Silva Lima Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Adryan dos Santos Pereira Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Junho Gonçalves Moura Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Fábio da Silva Calonego Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Felipe Mateus Scheibig Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Weriton Luiz Gutierre Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Airton Santos de Oliveira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael Baldini Massola Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ronald dos Santos dos Reis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago dos Santos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodrigo Araújo da Silva Filho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Robson Santos Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Paulo Vitor Rinaldi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Klenisson Luiz da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Matheus Santos Nunes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Silas Araujo da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago Marques Rezende Tiền đạo |
17 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Raphael Ribeiro Soares Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Wellington Nunes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Luis Gonçalves Felix Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Buga Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gustavinho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Cadu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Confiança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Luiz Otavio Alves Marcolino Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Breiner Camilo Barbosa Ospino Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Murillo Barbosa Lopes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Vitor Hugo da Silva Nunes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Renilson dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Guilherme Pinto Teixeira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Valdir Junior Botelho Correia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Matheus Bambu Tiền đạo |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Confiança
Hạng Hai Brazil
Confiança
0 : 1
(0-1)
CSA
Hạng Hai Brazil
CSA
0 : 1
(0-1)
Confiança
Hạng Nhất Brazil
CSA
0 : 0
(0-0)
Confiança
Hạng Nhất Brazil
Confiança
0 : 2
(0-0)
CSA
Copa do Nordeste Brasil
Confiança
2 : 2
(0-1)
CSA
CSA
Confiança
0% 0% 100%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CSA
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
CSA Murici |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.78 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Igaci CSA |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
CSA CSE |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.81 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
CSA Maracanã |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
CSA Barcelona BA |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Confiança
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Sampaio Corrêa Confiança |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Confiança São Bernardo |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.93 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
10/08/2024 |
Confiança Remo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Athletic Club Confiança |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Caxias Confiança |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 31