GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 21/01/2025 20:00

SVĐ: Stadion Rajko Mitić

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 3/4 0.95

0.91 3.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 4.20 1.72

0.87 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.93 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.60 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Joey Veerman

    Luuk de Jong

  • 24’

    Joey Veerman

    Luuk de Jong

  • 43’

    G. Til

    Ryan Flamingo

  • 50’

    Đang cập nhật

    Ryan Flamingo

  • 51’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Young-woo Seol

    Andrija Maksimovic

    71’
  • 74’

    Noa Lang

    Wessel Kuhn

  • Mirko Ivanic

    Nasser Djiga

    77’
  • 78’

    Richard Ledezma

    Rick Karsdorp

  • Nemanja Radonjić

    Milson

    83’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • 86’

    J. Bakayoko

    Ricardo Pepi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Rajko Mitić

  • Trọng tài chính:

    I. Kovacs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladan Milojević

  • Ngày sinh:

    09-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    155 (T:88, H:26, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Bosz

  • Ngày sinh:

    21-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    189 (T:107, H:42, B:40)

7

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

12

462

Tổng số đường chuyền

362

21

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Crvena Zvezda PSV

Đội hình

Crvena Zvezda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vladan Milojević

Crvena Zvezda VS PSV

4-2-3-1 PSV

Huấn luyện viên: Peter Bosz

9

Pape Cherif Ndiaye

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

5

Uroš Spajić

24

Nasser Yacouba Djiga

24

Nasser Yacouba Djiga

15

Silla Wamangituka

15

Silla Wamangituka

15

Silla Wamangituka

4

Mirko Ivanić

9

Luuk de Jong

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

22

Jerdy Schouten

10

Noa Lang

10

Noa Lang

11

Johan Bakayoko

11

Johan Bakayoko

11

Johan Bakayoko

20

Guus Til

Đội hình xuất phát

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Pape Cherif Ndiaye Tiền đạo

61 22 4 5 0 Tiền đạo

4

Mirko Ivanić Tiền vệ

50 8 5 6 0 Tiền vệ

24

Nasser Yacouba Djiga Hậu vệ

63 3 2 4 0 Hậu vệ

15

Silla Wamangituka Tiền vệ

16 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Uroš Spajić Hậu vệ

63 3 0 4 0 Hậu vệ

21

Timi Elšnik Tiền vệ

26 2 3 3 0 Tiền vệ

70

Ognjen Mimović Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Omri Glazer Thủ môn

48 0 1 2 0 Thủ môn

66

Young-Woo Seol Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

49

Nemanja Radonjić Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Rade Krunić Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luuk de Jong Tiền đạo

31 10 5 1 0 Tiền đạo

20

Guus Til Tiền vệ

33 4 3 2 0 Tiền vệ

10

Noa Lang Tiền vệ

27 4 3 2 0 Tiền vệ

11

Johan Bakayoko Tiền vệ

28 3 2 0 0 Tiền vệ

22

Jerdy Schouten Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Joey Veerman Tiền vệ

20 1 6 0 0 Tiền vệ

18

Olivier Boscagli Hậu vệ

31 0 4 0 0 Hậu vệ

6

Ryan Flamingo Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Walter Daniel Benítez Thủ môn

31 0 0 3 0 Thủ môn

37

Richard Ledezma Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Felicio Mendes Joao Milson Tiền đạo

22 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Bruno Duarte da Silva Tiền đạo

24 6 2 0 0 Tiền đạo

33

Vanja Drkušić Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Jovan Šljivić Tiền vệ

46 1 1 2 0 Tiền vệ

55

Andrija Maksimović Tiền vệ

19 1 2 1 0 Tiền vệ

22

Euciodálcio Gomes Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

44

Veljko Milosavljević Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Guélor Kanga Kaku Tiền vệ

67 9 12 6 0 Tiền vệ

23

Milan Rodić Hậu vệ

56 5 2 5 0 Hậu vệ

77

Ivan Guteša Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

10

Aleksandar Katai Tiền vệ

56 14 4 1 0 Tiền vệ

32

Luka Ilić Tiền vệ

27 5 2 0 0 Tiền vệ

PSV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Armando Obispo Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Niek Schiks Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ricardo Pepi Tiền đạo

31 8 0 0 0 Tiền đạo

26

Isaac Babadi Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Joël Drommel Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

28

Tygo Land Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Rick Karsdorp Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

47

Tai Abed Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Couhaib Driouech Tiền đạo

20 2 3 0 0 Tiền đạo

36

Wessel Kuhn Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Crvena Zvezda

PSV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crvena Zvezda: 0T - 0H - 0B) (PSV: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Crvena Zvezda

Phong độ

PSV

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

4.6
TB bàn thắng
3.4
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crvena Zvezda

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

22/12/2024

Crvena Zvezda

Čukarički

5 2

(1) (1)

0.85 -2.0 0.95

0.85 3.0 0.93

T
T

VĐQG Serbia

18/12/2024

Jedinstvo Ub

Crvena Zvezda

0 4

(0) (1)

0.82 +3.5 0.97

0.85 4.75 0.93

T
X

VĐQG Serbia

15/12/2024

Novi Pazar

Crvena Zvezda

1 7

(1) (4)

1.00 +1.75 0.80

0.87 3.5 0.83

T
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Milan

Crvena Zvezda

2 1

(1) (0)

1.04 -1.75 0.86

0.91 3.5 0.92

T
X

VĐQG Serbia

07/12/2024

Crvena Zvezda

Tekstilac Odzaci

6 0

(3) (0)

0.85 -3.25 0.95

0.78 4.0 0.81

T
T

PSV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

PEC Zwolle

PSV

3 1

(2) (1)

0.88 +2.0 1.02

0.93 3.5 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

PSV

Excelsior

3 3

(0) (1)

0.90 -2.5 0.95

0.98 4.25 0.85

B
T

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PSV

AZ

2 2

(0) (1)

0.86 -1.25 1.04

0.95 3.25 0.93

B
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

PSV

Feyenoord

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.98 3.25 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

PSV

Koninklijke HFC

8 0

(4) (0)

0.97 -4.5 0.87

0.89 5.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất