Super League Kenya - 22/01/2025 12:00
SVĐ:
2 : 1
Đang chờ cập nhật
0.95 -1 1/2 0.85
0.84 2.5 0.90
- - -
- - -
1.90 3.50 3.60
- - -
- - -
- - -
0.75 0 1.00
0.81 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
30’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
33’ -
36’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
57’ -
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coast Stima Muhoroni Youth
Coast Stima 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Muhoroni Youth
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coast Stima
Muhoroni Youth
Super League Kenya
Muhoroni Youth
4 : 2
(0-0)
Coast Stima
Super League Kenya
Coast Stima
4 : 1
(2-0)
Muhoroni Youth
Coast Stima
Muhoroni Youth
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Coast Stima
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nzoia United Coast Stima |
4 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Coast Stima Naivas |
1 4 (0) (2) |
0.93 +0 0.78 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Kisumu All Stars Coast Stima |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Coast Stima Luanda Villa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Mulembe United Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Muhoroni Youth
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Assad Muhoroni Youth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Muhoroni Youth Nzoia United |
3 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Muhoroni Youth Nairobi United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Fortune Sacco Muhoroni Youth |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Muhoroni Youth Migori Youth |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2