0.77 -1 3/4 -0.98
0.84 1.75 0.90
-0.93 -1 3/4 0.72
0.77 1.75 -0.98
2.05 2.87 3.70
0.90 8 0.90
2.40 2.75 3.00
- - -
- - -
0.91 0.75 0.80
- - -
0.61 0.5 -0.83
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
1
1
0
0
13
11
1
1
1
1
0
0
Chemal Pompiers
Chemal 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Pompiers
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chemal
Pompiers
VĐQG Mauritania
Chemal
1 : 2
(0-0)
Pompiers
VĐQG Mauritania
Pompiers
0 : 2
(0-0)
Chemal
Chemal
Pompiers
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chemal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Chemal Al Merreikh |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Chemal Toulde |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chemal Kaedi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Pompiers
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Pompiers Al Merreikh |
2 1 (1) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Toulde Pompiers |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18