0.95 -5 0.85
- - -
- - -
- - -
1.01 23.00 51.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -2 -0.98
- - -
- - -
- - -
1.09 7.50 34.00
- - -
- - -
- - -
Chelsea W Durham W
Chelsea W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
4-2-3-1 Durham W
Huấn luyện viên: Claire Ditchburn
7
Mayra Tatiana Ramírez Ramírez
22
Lucy Bronze
22
Lucy Bronze
22
Lucy Bronze
22
Lucy Bronze
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
33
Agnes Beever-Jones
12
Lily Crosthwaite
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
7
Beth Hepple
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
7
Beth Hepple
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mayra Tatiana Ramírez Ramírez Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Agnes Beever-Jones Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Catarina Cantanhede Melônio Macário Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sandy Baltimore Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathalie Björn Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Beth Hepple Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carly Johns Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Becky Salicki Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aimee Claypole Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Oriane Jean-François Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zecira Musovic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maelys Mpomé Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Eve Perisset Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alejandra Bernabe De Santiago Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Johanna Rytting-Kaneryd Tiền vệ |
20 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaila Novak Tiền đạo |
14 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Olivia Bramley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hannah Blake Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dee Bradley Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Eleanor Doyle Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Anna King Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chelsea W
Durham W
Chelsea W
Durham W
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
West Ham W Chelsea W |
0 5 (0) (3) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chelsea W FC Twente W |
6 1 (4) (1) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.77 4.25 0.86 |
T
|
T
|
Durham W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Durham W Charlton W |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bristol City W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23