VĐQG San Marino - 22/01/2025 20:15
SVĐ: Stadio Fonte Dell'Ovo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 2 1/2 0.83
0.84 4.0 0.86
- - -
- - -
15.00 10.00 1.11
- - -
- - -
- - -
-0.95 1 0.75
0.77 1.5 0.94
- - -
- - -
11.00 3.40 1.40
- - -
- - -
- - -
Cailungo La Fiorita
Cailungo 4-5-1
Huấn luyện viên: Marco Gasperoni
4-5-1 La Fiorita
Huấn luyện viên: Stefano Ceci
Tạm thời chưa có dữ liệu
Cailungo
La Fiorita
VĐQG San Marino
La Fiorita
4 : 2
(1-2)
Cailungo
VĐQG San Marino
Cailungo
0 : 2
(0-1)
La Fiorita
VĐQG San Marino
La Fiorita
7 : 0
(3-0)
Cailungo
Cúp Quốc Gia San Marino
Cailungo
0 : 1
(0-0)
La Fiorita
Cúp Quốc Gia San Marino
La Fiorita
1 : 0
(1-0)
Cailungo
Cailungo
La Fiorita
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cailungo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Faetano Cailungo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Cailungo Libertas |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Pennarossa Cailungo |
0 4 (0) (1) |
0.80 -0.25 0.84 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tre Fiori Cailungo |
7 0 (4) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.83 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cailungo San Marino Academy |
4 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
La Fiorita
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
La Fiorita Tre Penne |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
11/01/2025 |
Murata La Fiorita |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
La Fiorita Juvenes / Dogana |
3 1 (0) (1) |
0.81 -1.75 0.83 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Folgore La Fiorita |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Juvenes / Dogana La Fiorita |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11