0.95 0 0.76
0.83 2.25 0.88
- - -
- - -
2.50 3.20 2.55
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.93 0 0.78
0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
3.20 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
Burgan Al Shabab
Burgan 4-4-2
Huấn luyện viên: Hamad Harbi
4-4-2 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Burgan
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Burgan
1 : 2
(0-0)
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Al Shabab
2 : 1
(0-0)
Burgan
Hạng Hai Kuwait
Burgan
1 : 3
(0-0)
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Al Shabab
0 : 0
(0-0)
Burgan
VĐQG Kuwait
Burgan
0 : 1
(0-0)
Al Shabab
Burgan
Al Shabab
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Burgan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Burgan Al Jahra |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sulaibikhat Burgan |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
03/05/2024 |
Burgan Al Sulaibikhat |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
28/04/2024 |
Al Tadhamon Burgan |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.79 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/04/2024 |
Al Sahel Burgan |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.75 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Al Shabab
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Shabab Al Sulaibikhat |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Shabab Al Sahel |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Al Jahra Al Shabab |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Al Sulaibikhat Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
17/05/2024 |
Al Shabab Kazma |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 13