Copa Argentina - 23/01/2025 00:10
SVĐ: Estadio Brigadier General Estanislao López
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -2 0.97
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.16 7.00 15.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.87 1.25 0.83
- - -
- - -
1.53 2.75 12.00
- - -
- - -
- - -
Boca Juniors Argentino Monte Maíz
Boca Juniors 3-4-3
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
3-4-3 Argentino Monte Maíz
Huấn luyện viên: Carlos Mazzola
Tạm thời chưa có dữ liệu
Boca Juniors
Argentino Monte Maíz
Boca Juniors
Argentino Monte Maíz
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Boca Juniors
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Boca Juniors Juventude |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.94 |
X
|
||
14/12/2024 |
Boca Juniors Independiente |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Newell's Old Boys Boca Juniors |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.75 0.93 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
Argentino Monte Maíz
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Villa Mitre Argentino Monte Maíz |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Villa Mitre |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Deportivo Camioneros |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Deportivo Camioneros Argentino Monte Maíz |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Huracán Las Heras |
2 1 (2) (1) |
- - - |
0.82 2.5 0.83 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 18