1.00 -1 1/2 0.80
0.72 2.0 0.91
- - -
- - -
2.00 3.30 3.75
0.98 10 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.75 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
Betim Aymorés
Betim 4-5-1
Huấn luyện viên: Alexsander Nascif de Barros
4-5-1 Aymorés
Huấn luyện viên: Luciano Quadros da Silva
1
Michael Matias Fracaro
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
2
Diego Ferreira Matheus
1
Luis
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Matias Fracaro Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Ferreira Matheus Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weverton Silva de Andrade Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eurico Lima Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Elivelton Lima Desplanches Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 João Diogo Jennings Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Jardel Koester Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Miticov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Lender Salles Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulo Henrique Ribeiro da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Luis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luis Gustavo Lopes dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Truyts Pereira de Faria Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Feliphe Gabriel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marcinho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Antônio de Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Emerson Junior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adson Igor Marinho de Lima Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Carlo Bernieri Fernandes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Felipe da Silva Rodrigues Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Assis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Wesley Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wesley Hudson da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marco Antônio Oliveira Coelho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Antônio Adriano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Silva Aguiar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ezequiel Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Matheus Philipe Pereira Leal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Vieira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Riquelmy Mendes Araujo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Santos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pedro Igor Silva Araujo de Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Cruz de Moura Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Gustavo Puskas Pinheiro Lemos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bruno Vieira Marques Pereira do Valle Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anderson Caetano Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Baldini Lopes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel dos Santos Neto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Talvanes Marcelino da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jhonatha Kaique Rocha Reis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vitinho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Rosa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Betim
Aymorés
Betim
Aymorés
0% 0% 20%
0% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Betim
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Aymorés
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Aymorés Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.10 |
0.73 2.0 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2