0.83 3/4 0.84
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
5.25 3.50 1.70
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.90 1.0 0.84
- - -
- - -
5.50 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
Bangu Flamengo
Bangu 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Vagner Jose Martins Junior
4-2-2-2 Flamengo
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
17
Fabinho
4
Hygor
4
Hygor
4
Hygor
4
Hygor
10
Lucas Nathan
10
Lucas Nathan
10
Lucas Nathan
10
Lucas Nathan
10
Lucas Nathan
10
Lucas Nathan
35
Rayan Lucas
28
Carlinhos
28
Carlinhos
28
Carlinhos
28
Carlinhos
42
Fabiano
42
Fabiano
49
Dyogo Alves
49
Dyogo Alves
49
Dyogo Alves
21
Pablo Castro
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Fabinho Tiền đạo |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael Carioca Tiền đạo |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Nathan Tiền vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vitinho Hậu vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Hygor Hậu vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevem Hậu vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuri Garcia Hậu vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Victor Brasil Thủ môn |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Raphael Augusto Tiền vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Moretti Tiền vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Castro Tiền vệ |
214 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Rayan Lucas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Castro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Fabiano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Dyogo Alves Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Carlinhos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 José Welinton Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Daniel Sales Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Thiaguinho Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Guilherme Gomes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Felipe Vieira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lorran Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bangu
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Bangu
0 : 3
(0-1)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Bangu
1 : 1
(1-0)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Bangu
0 : 6
(0-3)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
3 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Bangu
0 : 3
(1-0)
Flamengo
Bangu
Flamengo
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bangu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Boavista Bangu |
5 3 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Flamengo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Flamengo Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Flamengo Boavista |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Flamengo Vitória |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Criciúma Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.15 +0 0.70 |
0.83 2.5 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 20