Mineiro 1 Brasil - 22/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Governador Magalhães Pinto
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 -1 1/2 0.77
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
2.00 3.10 3.90
0.91 9.5 0.81
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.92 1.0 0.69
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
Atlético Mineiro Democrata GV
Atlético Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexi Stival
4-3-3 Democrata GV
Huấn luyện viên: Waldimir Ferreira de Araújo
1
Gabriel Delfim Ferreira
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
6
Wender dos Santos Almeida
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
3
Carlos Henrique dos Santos Costa
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
4
Donato Antonio Silva Neto
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gabriel Delfim Ferreira Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kayque Ryann Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dudu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Santana Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio César da Silva de Paula Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 David Kauã Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paulo Vitor Monteiro Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Victor Hugo da Silva Costa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Louback Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Robert dos Santos Conceição Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luiz Filipe Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wender dos Santos Almeida Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thulio Freitas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcos Paulo Brazion Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Alves Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lucas Daniel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vitor Reis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eric de Jesus Soares Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Denilson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedro Ataíde Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Zé Phelipe Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kauan Guilherme Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pedro Cobra Rodrigues Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Democrata GV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Henrique Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Antônio Júnior Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Café Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dominy Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ésio Junior Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lucas Souza Lima Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Democrata GV
Mineiro 1 Brasil
Atlético Mineiro
4 : 0
(3-0)
Democrata GV
Mineiro 1 Brasil
Democrata GV
0 : 3
(0-1)
Atlético Mineiro
Mineiro 1 Brasil
Democrata GV
0 : 1
(0-0)
Atlético Mineiro
Atlético Mineiro
Democrata GV
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Mineiro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Aymorés Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.10 |
0.73 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Mineiro Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.77 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético Mineiro |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Democrata GV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Democrata GV Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Democrata GV Ipatinga |
4 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
CAP Patrocinense Democrata GV |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/03/2024 |
Democrata GV CAP Patrocinense |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
12/03/2024 |
Ipatinga Democrata GV |
4 3 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 24