GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 22/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Governador Magalhães Pinto

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.87 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.10 3.90

0.91 9.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.92 1.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Governador Magalhães Pinto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexi Stival

  • Ngày sinh:

    07-06-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    170 (T:86, H:41, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Waldimir Ferreira de Araújo

  • Ngày sinh:

    11-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    19 (T:6, H:1, B:12)

Atlético Mineiro Democrata GV

Đội hình

Atlético Mineiro 4-3-3

Huấn luyện viên: Alexi Stival

Atlético Mineiro VS Democrata GV

4-3-3 Democrata GV

Huấn luyện viên: Waldimir Ferreira de Araújo

1

Gabriel Delfim Ferreira

6

Julio César da Silva de Paula

6

Julio César da Silva de Paula

6

Julio César da Silva de Paula

6

Julio César da Silva de Paula

4

Renan Santana

4

Renan Santana

4

Renan Santana

4

Renan Santana

4

Renan Santana

4

Renan Santana

6

Wender dos Santos Almeida

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

3

Carlos Henrique dos Santos Costa

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

4

Donato Antonio Silva Neto

Đội hình xuất phát

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gabriel Delfim Ferreira Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kayque Ryann Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Dudu Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Renan Santana Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Julio César da Silva de Paula Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

David Kauã Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Paulo Vitor Monteiro Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Victor Hugo da Silva Costa Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Lucas Louback Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Robert dos Santos Conceição Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Luiz Filipe Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Wender dos Santos Almeida Hậu vệ

11 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Thulio Freitas Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Pedrosa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Donato Antonio Silva Neto Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Carlos Henrique dos Santos Costa Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Gustavo Caetano de Sousa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luann Augusto Xavier Boy Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Luanderson Johnala Marques da Silva Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Marcos Paulo Brazion Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Wallace Fernandes do Monte Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Juan Alves Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lucas Daniel Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Vitor Reis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Eric de Jesus Soares Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Denilson Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Pedro Ataíde Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Zé Phelipe Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Kauan Guilherme Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Pedro Cobra Rodrigues Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Democrata GV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Thiago Washington Souza de Oliveira Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Murilo Augusto Lino Rosa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Paulo Henrique Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Antônio Júnior Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Augusto Santana da Penha Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Café Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Dominy Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kauan Junior Alves Andrade Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ésio Junior Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lucas Souza Lima Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Atlético Mineiro

Democrata GV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Mineiro: 3T - 0H - 0B) (Democrata GV: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/01/2024

Mineiro 1 Brasil

Atlético Mineiro

4 : 0

(3-0)

Democrata GV

04/03/2023

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

0 : 3

(0-1)

Atlético Mineiro

12/03/2022

Mineiro 1 Brasil

Democrata GV

0 : 1

(0-0)

Atlético Mineiro

Phong độ gần nhất

Atlético Mineiro

Phong độ

Democrata GV

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Mineiro

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Aymorés

Atlético Mineiro

0 0

(0) (0)

0.66 +0 1.10

0.73 2.0 0.90

H
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Atlético Mineiro

Athletico PR

1 0

(0) (0)

1.09 -0.5 0.81

0.77 2.0 0.91

T
X

VĐQG Brazil

04/12/2024

Vasco da Gama

Atlético Mineiro

2 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.90 2.0 0.90

B
H

Copa Libertadores

30/11/2024

Atlético Mineiro

Botafogo

1 3

(0) (2)

0.91 +0.5 0.94

0.85 2.0 0.83

B
T

VĐQG Brazil

27/11/2024

Atlético Mineiro

Juventude

2 3

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.82 2.0 0.86

B
T

Democrata GV

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Democrata GV

Villa Nova

0 1

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.80 2.0 0.82

B
X

Mineiro 1 Brasil

01/04/2024

Democrata GV

Ipatinga

4 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
T

Mineiro 1 Brasil

30/03/2024

CAP Patrocinense

Democrata GV

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

18/03/2024

Democrata GV

CAP Patrocinense

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

Mineiro 1 Brasil

12/03/2024

Ipatinga

Democrata GV

4 3

(3) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.93 2.25 0.79

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất