VĐQG Nữ Mexico - 22/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Jalisco
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 1/2 0.82
0.88 3.75 0.94
- - -
- - -
17.00 8.00 1.11
0.88 9 0.90
- - -
- - -
-0.98 1 0.77
0.81 1.5 0.90
- - -
- - -
11.00 3.40 1.40
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Priscila
-
25’
Đang cập nhật
Karen Luna
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
34’ -
38’
Đang cập nhật
Irene Guerrero
-
Daniela Cruz
Alejandra Lomelí
46’ -
57’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
61’
Priscila
Sarah Luebbert
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
65’ -
66’
Đang cập nhật
Montserrat Saldivar
-
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
70’
Montserrat Saldivar
Daniela Espinosa
-
Karen Valeria Flores Estrella
Đang cập nhật
72’ -
77’
Irene Guerrero
Aylin Avilez
-
80’
Đang cập nhật
Scarlett Camberos
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
7
0
3
4
305
272
3
24
0
10
2
2
Atlas W América W
Atlas W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Samayoa González
4-2-3-1 América W
Huấn luyện viên: Ángel Villacampa Carrasco
22
Daniela Solera Vega
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
5
María Sainz
5
María Sainz
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
3
María Pérez
1
Sandra Paños García-Villamil
25
Jana Alexandra Gutiérrez Campos
25
Jana Alexandra Gutiérrez Campos
25
Jana Alexandra Gutiérrez Campos
25
Jana Alexandra Gutiérrez Campos
25
Jana Alexandra Gutiérrez Campos
26
Karen Irasema Luna de los Santos
26
Karen Irasema Luna de los Santos
26
Karen Irasema Luna de los Santos
26
Karen Irasema Luna de los Santos
20
Nicolette Hernandez
Atlas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniela Solera Vega Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 María Pérez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 María Sainz Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guadalupe Vanessa Sánchez López Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniela Maria Cruz Mejia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maritza Maldonado Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexa Huerta Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenda Damaris Ceren Delgado Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Karen Valeria Flores Estrella Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jaquelín García Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcia Paola García Ramírez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Sandra Paños García-Villamil Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nicolette Hernandez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Karina Anais Rodriguez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jocelyn Marie Orejel Tavares Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karen Irasema Luna de los Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jana Alexandra Gutiérrez Campos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Irene Guerrero Sanmartín Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 María Natalia Mauleon Piñón Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Angelique Montserrat Saldívar Pavón Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Scarlett Nefer Camberos Becerra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Priscila Flor da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Noemi Villalobos Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alejandra Lomelí Franco Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Karen Andrea García Márquez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kayla Fernandez Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maria Paula Salas Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Daniela Meza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Camila Vázquez Haro Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
América W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Alondra Cabanillas Soto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fedra Cota Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alexa Soto Ramírez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniela Espinosa Arce Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sabrina Marie Enciso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nancy Guadalupe Antonio Lopez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Noemí Granados Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sarah Leubbert Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aylín Ariana Aviléz Peña Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlas W
América W
VĐQG Nữ Mexico
América W
4 : 1
(2-1)
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
América W
2 : 1
(1-0)
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
Atlas W
1 : 5
(1-1)
América W
VĐQG Nữ Mexico
América W
5 : 0
(3-0)
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
Atlas W
2 : 2
(1-0)
América W
Atlas W
América W
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Tigres UANL W Atlas W |
1 2 (0) (2) |
0.91 -2 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Atlas W Pachuca W |
2 3 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.82 3.0 1.00 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Atlas W Santos Laguna W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
América W Atlas W |
4 1 (2) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Atlas W Puebla W |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
H
|
América W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Necaxa W América W |
0 5 (0) (3) |
1.00 +3.75 0.80 |
0.82 4.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
América W Querétaro W |
7 0 (5) (0) |
0.81 -3.25 0.92 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
América W Cruz Azul W |
2 1 (0) (1) |
1.00 -3.25 0.80 |
0.77 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Tigres UANL W América W |
2 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
América W Tigres UANL W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.94 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20