0.85 0 0.85
0.96 2.75 0.86
- - -
- - -
2.30 3.90 2.35
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.69 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.00 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Armstrong
1’ -
Đang cập nhật
Federico Simonetto
7’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
11’ -
46’
Kevin Bruno
Gabriele Vedovati
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
51’ -
59’
Alessandro Cardascio
Amoako Minta
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
65’ -
Henry Camara
Nicolò Baldo
67’ -
Đang cập nhật
Nicolò Artesani
68’ -
72’
Francesco Corradini
G. Benvenuti
-
Andrea Bonanomi
Filippo Mencaraglia
73’ -
Nicolò Artesani
Alexandru Capac
79’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
45%
55%
4
6
3
1
387
473
11
12
6
4
1
0
Atalanta U20 Sassuolo U20
Atalanta U20 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Giovanni Bosi
3-4-1-2 Sassuolo U20
Huấn luyện viên: Emiliano Bigica
3
Federico Simonetto
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
12
Edoardo Zanchi
4
Relja Obrić
4
Relja Obrić
4
Relja Obrić
4
Relja Obrić
10
Andrea Bonanomi
30
Henry Naby Juni Camara
30
Henry Naby Juni Camara
7
Borna Knezovic
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
10
Giuseppe Kevin Leone
21
Kevin Bruno
21
Kevin Bruno
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Federico Simonetto Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Andrea Bonanomi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Henry Naby Juni Camara Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edoardo Zanchi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Relja Obrić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gabriel Ramaj Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Armstrong Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Gobbo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mattia Arrigoni Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Alberto Manzoni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Artesani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Borna Knezovic Tiền vệ |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Giuseppe Kevin Leone Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Bruno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Scacchetti Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Claudio Parlato Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Francesco Corradini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tommaso Macchioni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Luca Barani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Alessandro Cardascio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emerick Lopes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sonosi Daldum Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Gabriel Bugli Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Javison Idele Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Nicolò Baldo Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexandru Capac Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kenneth Mensah Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Giuseppe Mungari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Samuele Ghezzi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Isaac Collins Isoa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lorenzo Bonsignori Goggi Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mattia Tavanti Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Filippo Mencaraglia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Giacomo Benvenuti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Christian Frangella Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Troy Leo Tomșa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Giacomo Seminari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Gabriele Vedovati Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 David Weiss Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tommaso Benvenuti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francesco Bolondi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Lorenzo Viganò Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Amoako Minta Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Denis Mario Șandro Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta U20
Sassuolo U20
PrimaVera 1 Ý
Sassuolo U20
1 : 1
(0-1)
Atalanta U20
Atalanta U20
Sassuolo U20
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Torino U20 Atalanta U20 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.73 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Atalanta U20 Milan U20 |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Atalanta U20 Empoli U20 |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bologna U20 Atalanta U20 |
1 2 (1) (1) |
1.20 +0 0.67 |
0.92 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Atalanta U20 Juventus U20 |
2 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Sassuolo U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sassuolo U20 Genoa U20 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Internazionale U20 Sassuolo U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
09/01/2025 |
Sassuolo U20 Hellas Verona U20 |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sassuolo U20 Sampdoria U20 |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Lazio U20 Sassuolo U20 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14