-0.97 0 0.85
0.85 2.5 0.85
-0.95 -1 3/4 0.73
0.9 2.25 0.85
2.70 3.10 2.37
0.91 10 0.88
7.50 3.38 1.47
- - -
1.00 0 0.88
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
3.25 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Caio
-
29’
Đang cập nhật
Luan Pereira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
0
53%
47%
2
4
0
0
190
166
7
4
4
2
2
1
Al Wasl Al Sharjah
Al Wasl 5-4-1
Huấn luyện viên: Milos Milojevic
5-4-1 Al Sharjah
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
10
Fabio Virginio de Lima
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
4
Soufiane Bouftini
7
Caio Lucas Fernandes
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
10
Mohamed Firas Ben Larbi
10
Mohamed Firas Ben Larbi
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
11
Luan Martins Pereira
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fabio Virginio de Lima Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Alexis Rafael Pérez Fontanilla Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonathan Santos Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Khaled Saif Hamad Ali Al Senani Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Salem Juma Awad Mubarak Al Azizi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-Hyun Jung Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdelrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Lucas Fernandes Tiền đạo |
23 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Luan Martins Pereira Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Yu-Min Cho Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Saleh Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Caio Canedo Corrêa Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Esteban Pedrozo Martínez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed Qayoudhi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rodrigo Oliveira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Hassan Salmeen Al Balushi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mayed Muhsin Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Maazmi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Wasl
2 : 0
(1-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
1 : 3
(0-2)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
1 : 1
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
0 : 1
(0-0)
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
0 : 0
(0-0)
Al Sharjah
Al Wasl
Al Sharjah
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wasl
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Al Wasl Bani Yas |
3 1 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.87 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Wasl |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27