VĐQG Qatar - 22/01/2025 13:30
SVĐ: Ahmad Bin Ali Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.74 2.75 0.90
- - -
- - -
1.95 3.50 3.30
0.85 10.75 0.81
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.96 1.25 0.79
- - -
- - -
2.62 2.30 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lotfi Madjer
9’ -
29’
Aitor García
Ibrahim Nasser Kala
-
34’
Đang cập nhật
Rúben Semedo
-
35’
Đang cập nhật
Rúben Semedo
-
40’
Sofiane Hanni
Abdulrahman Juma
-
Yousef Hani Ballan
Abdulrahman Mussed
59’ -
64’
Saif Hassan Al Mohanadi
Khalid Radwan
-
Naif Al-Hadhrami
Mohammad Abu Shanab
71’ -
Đang cập nhật
Francesco Antonucci
79’ -
Francesco Antonucci
Mohammad Abu Shanab
80’ -
81’
Aitor García
Khaled Massad Massad
-
Sven van Beek
Pelle van Amersfoort
86’ -
Francesco Antonucci
Francesco Antonucci
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
66%
34%
1
5
7
5
305
160
12
6
5
2
1
1
Al Shahaniya Al Khor
Al Shahaniya 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Álvaro Mejía Pérez
4-2-3-1 Al Khor
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
9
Pelle van Amersfoort
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
8
Lotfi Rabh Majed
2
Mohammed Ibrahim
2
Mohammed Ibrahim
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
22
Sven van Beek
90
Alhassan Koroma
94
Sofiane Hanni
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
12
Ibrahim Nasser Kala
12
Ibrahim Nasser Kala
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pelle van Amersfoort Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Alhassan Koroma Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sven van Beek Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lotfi Rabh Majed Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francesco Antonucci Tiền vệ |
17 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Bader Sayyar Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Shehab Mamdouh Ellethy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Muniesa Martínez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yousef Hani Ballan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Naif Abdul Al-Hdhami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sofiane Hanni Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Hazaa Al Hasia Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdollah Ali Saei Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aitor García Flores Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shahaniya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Abdallah Kadik Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mustafa Jalal Jaafari Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammad Ismail Abu Shanab Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Moaz Elwadia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdullah Khalid Alian Al Yazidi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdulrahman Mussed Ali Saleh Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulaziz Mohammed Al Yahri Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Majed Aiyad Khalaf Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jaime Rubio Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Husam Kamal Hassan Hassunin El Said Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Ebrahim Daryoush Mordou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nasser Abdulsalam Al Ahrak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Ali Nader Mahmoud Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Masoud Karib Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Mohammed Hassan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalid Radwan Hasan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shahaniya
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 0
(0-0)
Al Shahaniya
Cúp Quốc Gia Qatar
Al Shahaniya
0 : 3
(0-0)
Al Khor
Cúp Quốc Gia Qatar
Al Khor
1 : 1
(0-0)
Al Shahaniya
Cúp Quốc Gia Qatar
Al Shahaniya
3 : 0
(1-0)
Al Khor
Cúp Quốc Gia Qatar
Al Khor
4 : 1
(4-0)
Al Shahaniya
Al Shahaniya
Al Khor
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Shahaniya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Duhail Al Shahaniya |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Ahli Al Shahaniya |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Al Khor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 21