Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 22/01/2025 14:50
SVĐ: Al Safwa Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.80 2.25 0.82
- - -
- - -
2.00 3.50 3.20
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.75 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
7
6
50%
50%
6
8
0
0
384
384
15
12
8
6
0
2
Al Safa Al Jubail
Al Safa 4-4-2
Huấn luyện viên: José Carlos Alves Ferreira Pinto
4-4-2 Al Jubail
Huấn luyện viên: Darko Nestorović
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Safa
Al Jubail
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jubail
0 : 1
(0-0)
Al Safa
Al Safa
Al Jubail
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Safa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Hazm Al Safa |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1 0.98 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Safa Al Jabalain |
3 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Al Arabi Al Safa |
2 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Al Safa Al Zulfi |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al Safa Al Bukayriyah |
2 1 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.94 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Al Jubail
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Jubail Al Tai |
2 2 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Al Batin Al Jubail |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Jubail Ohod |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Al-Jndal Al Jubail |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.82 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Al Hazm Al Jubail |
3 1 (1) (1) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21