VĐQG Ả Rập Saudi - 21/01/2025 15:10
SVĐ: Prince Turki bin Abdul Aziz Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1/4 0.81
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.45 3.10 3.10
0.82 8.75 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
-0.93 1.0 0.72
- - -
- - -
3.10 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Fahad Bin Jumayah
-
26’
Đang cập nhật
Awn Al Saluli
-
46’
Andrei Girotto
Sultan Mandash
-
59’
Đang cập nhật
Sultan Mandash
-
67’
Ahmed Bahusayn
Lucas Chávez
-
Đang cập nhật
Y. Barbet
68’ -
F. Selemani
Nawaf Al Abid
69’ -
77’
Đang cập nhật
Sultan Mandash
-
Yahia Al Shehri
Talal Haji
84’ -
86’
Fahad Bin Jumayah
Renné Rivas
-
Marzouq Tambakti
Rayan Al Bloushi
89’ -
90’
Đang cập nhật
Waleed Al-Ahmed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
46%
54%
0
2
11
15
407
493
13
2
3
0
1
3
Al Riyadh Al Taawoun
Al Riyadh 4-5-1
Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi
4-5-1 Al Taawoun
Huấn luyện viên: Rodolfo Martín Arruabarrena
11
Ibraheem Bayesh
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
21
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
99
Musa Barrow
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
8
Saad Fahad Al Nasser
9
Abdulfattah Mohamed Adam
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
14
Fahad Bin Jumayah
76
Fayçal Fajr
76
Fayçal Fajr
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Musa Barrow Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdulfattah Mohamed Adam Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Fayçal Fajr Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Fahad Bin Jumayah Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulquddus Atiah Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Andrei Girotto Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Achraf El Mahdioui Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ahmed Saleh Bahusayn Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suwailem Al Menhali Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Taawoun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sultan Madash Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Hattan Babhir Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sultan Farhan Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Leónidas Chávez Cruz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Roger Beyker Martínez Tobinson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Abdul Rahman Ali Al Ghamdi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Renné Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammed Mater Mahzari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Al Taawoun
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
0 : 0
(0-0)
Al Taawoun
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Taawoun
1 : 2
(1-0)
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Taawoun
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Riyadh
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Orubah Al Riyadh |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Riyadh Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Al Taawoun
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22