VĐQG Kuwait - 21/01/2025 17:00
SVĐ: Sabah Al Salem Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.83 2.75 0.79
- - -
- - -
3.20 3.70 1.85
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
-0.93 1.25 0.67
- - -
- - -
3.75 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
1
2
47%
53%
2
4
3
1
370
417
9
9
5
3
1
0
Al Nasar Kazma
Al Nasar 3-4-3
Huấn luyện viên: Dhaher Al Edwani
3-4-3 Kazma
Huấn luyện viên: Sérgio Ricardo de Paiva Farias
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Nasar
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
0 : 1
(0-0)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Kazma
0 : 2
(0-0)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Nasar
3 : 3
(2-1)
Kazma
VĐQG Kuwait
Al Nasar
4 : 1
(2-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 0
(0-0)
Al Nasar
Al Nasar
Kazma
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Khaitan Al Nasar |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Nasar Al Salmiyah |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Al Nasar Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
1.25 +0.5 0.90 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Fahaheel Al Nasar |
3 1 (0) (1) |
0.83 -0.75 0.87 |
0.97 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Qadsia Al Nasar |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
H
|
Kazma
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Salmiyah Kazma |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.80 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Kazma Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Yarmouk Kazma |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.79 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Kuwait Kazma |
1 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.8 |
0.8 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 23
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 31