VĐQG Ả Rập Saudi - 21/01/2025 14:50
SVĐ: Al Khaleej Club Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 1/4 0.80
0.79 3.0 0.83
- - -
- - -
7.00 4.75 1.40
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.92 1/2 0.87
0.92 1.25 0.89
- - -
- - -
6.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Waheb Saleh
23’ -
Đang cập nhật
Saeed Al Hamsal
31’ -
Đang cập nhật
Saeed Al Hamsal
35’ -
45’
Đang cập nhật
Nawaf Al-Boushal
-
46’
Nawaf Al-Boushal
Salem Al-Najdi
-
Đang cập nhật
Murad Al Hawsawi
64’ -
65’
Otávio
Cristiano Ronaldo
-
73’
Ângelo
Abdullah Al-Khaibari
-
76’
Đang cập nhật
Salem Al-Najdi
-
Đang cập nhật
Fábio Martins
78’ -
Đang cập nhật
Kostas Fortounis
80’ -
81’
Marcelo Brozović
Sultan Al-Ghannam
-
Đang cập nhật
Fábio Martins
82’ -
84’
Đang cập nhật
Mohamed Simakan
-
Murad Al Hawsawi
Mohamed Sherif
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
30%
70%
1
1
11
20
260
591
6
20
2
4
0
4
Al Khaleej Al Nassr
Al Khaleej 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giorgios Donis
4-2-3-1 Al Nassr
Huấn luyện viên: Stefano Pioli
10
Fábio Santos Martins
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
15
Mansour Hamzi
15
Mansour Hamzi
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
11
Abdullah Al Salem
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fábio Santos Martins Tiền vệ |
49 | 9 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Abdullah Al Salem Tiền đạo |
54 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mansour Hamzi Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Konstantinos Fortounis Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Saeed Al Hamsal Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ |
54 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ibrahim Šehić Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Marcel Tisserand Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Khabrani Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Murad bin Othman bin Harun Al Hawsawi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Waheb Saleh Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
22 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
26 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Arif Saleh Al-Haydar Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Saeed Ali Al Shaafi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al Abdullah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Sherif Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Khaled Al Samiri Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
71 Hussain Ali Al Sultan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ozaybi Raed Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Al Fahad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Bandar Al Mutairi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Awad Aman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khaleej
Al Nassr
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Nassr
3 : 1
(2-0)
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
0 : 1
(0-0)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 0
(1-0)
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
1 : 1
(1-1)
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
0 : 1
(0-1)
Al Nassr
Al Khaleej
Al Nassr
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khaleej
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Khaleej Al Ettifaq |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Quadisiya Al Khaleej |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Al Nassr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 25