VĐQG Ả Rập Saudi - 21/01/2025 17:00
SVĐ: Kingdom Arena
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 0.80
0.93 4.25 0.95
- - -
- - -
1.09 15.00 15.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.97 -2 3/4 0.82
0.86 1.75 0.88
- - -
- - -
1.33 3.75 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marcos Leonardo
7’ -
Mohamed Kanno
Malcom
11’ -
46’
Waleed Bakshween
Ala'a Al-Hejji
-
67’
Ali Al-Salem
Ali Makki
-
Mohammed Al-Qahtani
Abdullah Al-Hamdan
69’ -
Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari
70’ -
76’
Đang cập nhật
Ala'a Al-Hejji
-
79’
Saad Bguir
Murad Khadhari
-
Rúben Neves
Malcom
82’ -
Đang cập nhật
Renan Lodi
87’ -
Renan Lodi
Moteb Al-Harbi
88’ -
89’
Đang cập nhật
Craig Goodwin
-
Marcos Leonardo
Abdullah Al-Hamdan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
64%
36%
1
1
14
4
637
367
13
5
6
2
1
3
Al Hilal Al-Wehda
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
4-2-3-1 Al-Wehda
Huấn luyện viên: José Daniel Carreño Izquierdo
29
Salem Mohammed Al Dawsari
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
23
Craig Goodwin
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
26 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
22 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
51 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Turki Al Ghomil Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Al Hilal
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
1 : 2
(0-1)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
2 : 0
(1-0)
Al-Wehda
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Hilal
1 : 1
(0-1)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
3 : 3
(1-1)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 0
(0-0)
Al-Wehda
Al Hilal
Al-Wehda
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
T
|
X
|
Al-Wehda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al-Wehda Al Taawoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18