VĐQG Qatar - 22/01/2025 15:45
SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium
1 : 0
Nghỉ giữa hiệp
0.82 -1 1/2 0.97
0.80 3.25 0.83
-0.96 -1 1/2 0.84
-0.93 2.25 0.77
1.83 3.80 3.50
0.85 10.5 0.85
1.99 3.17 3.86
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 1.5 0.72
0.59 0 -0.73
-0.79 0.5 0.57
2.30 2.50 3.60
- - -
4.00 1.47 6.00
- - -
1
0
53%
47%
2
3
0
0
150
133
6
4
3
2
0
2
Al Gharafa Al Ahli
Al Gharafa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pedro Rui da Mota Vieira Martins
4-2-3-1 Al Ahli
Huấn luyện viên: Igor Bišćan
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
15
Ahmed Alganehi
15
Ahmed Alganehi
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
31
Ferjani Sassi
9
Sekou Oumar Yansane
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
16
Robin Tihi
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
39 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
43 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền vệ |
36 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Seydou Sano Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
45 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo |
47 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Al Gharafa
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 0
(1-0)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
1 : 2
(1-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 4
(1-1)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
1 : 1
(1-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
3 : 3
(2-1)
Al Gharafa
Al Gharafa
Al Ahli
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Gharafa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Al Ahli
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Ahli Al Rayyan |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.92 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21