GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 22/01/2025 15:45

SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium

1 : 0

Nghỉ giữa hiệp

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.80 3.25 0.83

Hiện tại

-0.96 -1 1/2 0.84

-0.93 2.25 0.77

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.80 3.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

1.99 3.17 3.86

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.90 1.5 0.72

Hiện tại

0.59 0 -0.73

-0.79 0.5 0.57

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.50 3.60

- - -

Hiện tại

4.00 1.47 6.00

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Thani Bin Jassim Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pedro Rui da Mota Vieira Martins

  • Ngày sinh:

    17-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:97, H:37, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Igor Bišćan

  • Ngày sinh:

    04-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    62 (T:30, H:16, B:16)

1

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

150

Tổng số đường chuyền

133

6

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Al Gharafa Al Ahli

Đội hình

Al Gharafa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Pedro Rui da Mota Vieira Martins

Al Gharafa VS Al Ahli

4-2-3-1 Al Ahli

Huấn luyện viên: Igor Bišćan

8

Yacine Brahimi

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

15

Ahmed Alganehi

15

Ahmed Alganehi

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

31

Ferjani Sassi

9

Sekou Oumar Yansane

18

Jassem Mohammed Omar

18

Jassem Mohammed Omar

18

Jassem Mohammed Omar

18

Jassem Mohammed Omar

18

Jassem Mohammed Omar

3

Islam Yassine Al Sharif

3

Islam Yassine Al Sharif

3

Islam Yassine Al Sharif

3

Islam Yassine Al Sharif

16

Robin Tihi

Đội hình xuất phát

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yacine Brahimi Tiền vệ

39 25 10 6 0 Tiền vệ

31

Ferjani Sassi Tiền vệ

43 9 4 7 0 Tiền vệ

15

Ahmed Alganehi Tiền vệ

36 8 4 6 0 Tiền vệ

9

José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo

19 6 1 3 0 Tiền đạo

18

Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn

49 0 2 2 0 Thủ môn

42

Seydou Sano Hậu vệ

40 2 2 10 1 Hậu vệ

29

Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ

39 2 1 8 0 Tiền vệ

6

Dame Traoré Hậu vệ

46 2 0 8 0 Hậu vệ

2

A. Yousif Hậu vệ

41 1 2 3 0 Hậu vệ

99

Jamal Hamed Mayor Hậu vệ

22 1 2 2 0 Hậu vệ

10

Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sekou Oumar Yansane Tiền vệ

45 18 4 6 0 Tiền vệ

16

Robin Tihi Hậu vệ

41 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

8

Idrissa Doumbia Tiền vệ

39 2 1 5 1 Tiền vệ

3

Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ

28 1 2 3 0 Hậu vệ

18

Jassem Mohammed Omar Hậu vệ

40 0 1 5 0 Hậu vệ

5

Matej Mitrović Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

33

Driss Fettouhi Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

35

Marwan Sherif Badreldin Thủ môn

45 1 0 2 0 Thủ môn

6

Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Jassim Al-Zarra Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ

27 1 1 3 0 Hậu vệ

17

Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo

21 0 1 2 0 Tiền đạo

7

Florinel Teodor Coman Tiền đạo

19 2 4 1 0 Tiền đạo

22

Hamad Kahiout Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

11

Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo

47 0 2 3 0 Tiền đạo

40

Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Ahli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hamad Mansour Rajah Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ahmad Al Sebai Tiền vệ

43 0 0 5 0 Tiền vệ

4

Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ

39 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Yazan Naim Hussein Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

25

Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Eissa El Nagar Tiền đạo

38 2 0 3 0 Tiền đạo

Al Gharafa

Al Ahli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Gharafa: 1T - 2H - 2B) (Al Ahli: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Qatar

Al Ahli

1 : 0

(1-0)

Al Gharafa

24/02/2024

VĐQG Qatar

Al Gharafa

1 : 2

(1-0)

Al Ahli

01/09/2023

VĐQG Qatar

Al Ahli

1 : 4

(1-1)

Al Gharafa

03/03/2023

VĐQG Qatar

Al Gharafa

1 : 1

(1-0)

Al Ahli

31/08/2022

VĐQG Qatar

Al Ahli

3 : 3

(2-1)

Al Gharafa

Phong độ gần nhất

Al Gharafa

Phong độ

Al Ahli

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
3.0
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Gharafa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

11/01/2025

Al Gharafa

Al Khor

3 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 3.25 0.82

T
T

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Shahaniya

Al Gharafa

2 4

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

T
T

C1 Châu Á

03/12/2024

Al Hilal

Al Gharafa

3 0

(1) (0)

0.93 -2.25 0.91

0.90 3.75 0.88

B
X

C1 Châu Á

25/11/2024

Al Gharafa

Al Nassr

1 3

(0) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.90 3.5 0.80

B
T

VĐQG Qatar

22/11/2024

Al Gharafa

Al Wakrah

3 1

(1) (1)

0.96 -0.25 1.16

0.79 3.0 0.80

T
T

Al Ahli

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

11/01/2025

Al Ahli

Al Wakrah

6 3

(2) (1)

1.00 +0 0.80

0.74 2.75 0.90

T
T

VĐQG Qatar

07/12/2024

Al Ahli

Al Sadd

2 2

(1) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.79 3.5 0.92

T
T

VĐQG Qatar

23/11/2024

Umm Salal

Al Ahli

0 3

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

QSL Cup Qatar

15/11/2024

Al Wakrah

Al Ahli

3 1

(2) (1)

0.75 +0 1.00

0.73 2.75 0.89

B
T

QSL Cup Qatar

10/11/2024

Al Ahli

Al Rayyan

3 2

(1) (2)

0.97 -1.0 0.82

0.85 3.0 0.92

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất