Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 22/01/2025 12:30
SVĐ: Al-Batin FC Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.30 3.00 3.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.67 0 -0.98
0.80 0.75 0.91
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
3
2
45%
55%
1
3
2
2
375
458
7
9
3
1
0
1
Al Batin Al-Ain
Al Batin 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Nacif Beyaoui
4-4-1-1 Al-Ain
Huấn luyện viên: Ricardo André Pinho de Sousa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Batin
Al-Ain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
1 : 1
(0-0)
Al Batin
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
2 : 3
(0-1)
Al Batin
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Batin
3 : 0
(0-0)
Al-Ain
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Ain
3 : 4
(0-2)
Al Batin
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Batin
2 : 1
(0-0)
Al-Ain
Al Batin
Al-Ain
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Batin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Jabalain Al Batin |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Al Batin Al Jubail |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Adalh Al Batin |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Al Batin Al Faisaly |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Al Batin Ohod |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Al-Ain
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Abha Al-Ain |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Al-Ain Al Faisaly |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Jeddah Al-Ain |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.99 2.25 0.66 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Al-Ain Al Hazm |
2 1 (0) (0) |
0.86 +1 0.90 |
0.82 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Zulfi Al-Ain |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17