VĐQG UAE - 21/01/2025 16:00
SVĐ: Hazza Bin Zayed Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.79 3.25 0.84
- - -
- - -
1.75 4.00 3.40
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
2.25 2.50 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
F. Salomoni
A. Romero
12’ -
Yahia Nader
S. Rahimi
24’ -
27’
Đang cập nhật
Gustavo Alemão
-
41’
Đang cập nhật
Leroy Fer
-
46’
Moussa Ndiaye
Abdoulaye Toure
-
Đang cập nhật
Hazem Mohammad
61’ -
64’
Ahmed Abdulla Jshak
Marouan Azarkan
-
Hazem Mohammad
Mohamed Awad Alla
65’ -
69’
Đang cập nhật
Ali Mabkhout
-
S. Rahimi
Mohamed Awad Alla
73’ -
M. Sanabria
S. Rahimi
76’ -
Yahia Nader
Park Yong-Woo
80’ -
84’
Leroy Fer
Rashed Essa Juma
-
M. Sanabria
S. Sosu
85’ -
87’
Ali Mabkhout
Nasser Al Naaimi
-
89’
Đang cập nhật
Nasser Al Naaimi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
38%
62%
1
2
10
12
326
528
13
10
7
2
1
5
Al Ain Al Nasr
Al Ain 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
4-2-3-1 Al Nasr
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
21
Soufiane Rahimi
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
70
Abdoul Karim Traoré
70
Abdoul Karim Traoré
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
10
Alejandro Romero Gamarra
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
29 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
26 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
41 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
30 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Dramane Koumare Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Baba Gassama Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Saif Khaled Mohammed Ibrahim Al Mazmi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Ain
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Ain
1 : 3
(0-3)
Al Nasr
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ain
1 : 2
(0-1)
Al Nasr
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Nasr
0 : 2
(0-1)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 0
(0-0)
Al Ain
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Nasr
1 : 0
(0-0)
Al Ain
Al Ain
Al Nasr
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ain
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Al Ain Al Jazira |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
T
|
Al Nasr
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25