- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ai Cập Ethiopia
Ai Cập 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ethiopia
Huấn luyện viên:
7
Mahmoud Trezeguet
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
6
Mohamed Abdelmonem
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
6
Gatoch Panom
9
Mesfin Tafesse
9
Mesfin Tafesse
9
Mesfin Tafesse
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
2
Fetudin Jamal
14
M. Wondimu
14
M. Wondimu
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mahmoud Trezeguet Tiền vệ |
21 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Salah Tiền đạo |
17 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Hamdi Fathi Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Rami Rabia Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Hany Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hamdi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Zizo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marwan Ateya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Gatoch Panom Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Canaan Markneh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 M. Wondimu Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mesfin Tafesse Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Seid Habtamu Aregawi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fetudin Jamal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Million Solomon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yared Kassaye Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Birhanu Bekele Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Binyam Belay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Wogene Gezahegn Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ibrahim Adel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Akram Tawfik Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yasser Ibrahim Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nasser Maher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mostafa Shobeir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emam Ashour Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oufa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Awad Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mostafa Fathi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Koka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Kamal Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Sherif Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ethiopia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Frezer Kasa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Fikru Alemayehu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Firew Getahun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Biniam Ayten Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fuad Fereja Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Git Gatkoch Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramadan Yesuf Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruk Markos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdulkarim Worku Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abubeker Nuri Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ai Cập
Ethiopia
Vòng Loại WC Châu Phi
Ethiopia
0 : 0
(0-0)
Ai Cập
Ai Cập
Ethiopia
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ai Cập
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Ai Cập Sierra Leone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Ethiopia Ai Cập |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Guinea-Bissau Ai Cập |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
06/06/2024 |
Ai Cập Burkina Faso |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Ai Cập Croatia |
2 4 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Ethiopia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Ethiopia Djibouti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Ethiopia Ai Cập |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Djibouti Ethiopia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Guinea-Bissau Ethiopia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.91 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12