Vô Địch Châu Phi - 28/01/2024 20:00
SVĐ: Laurent Pokou Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.87 -1 3/4 0.73
0.88 1.75 0.94
- - -
- - -
2.70 2.80 3.10
0.93 8.5 0.89
- - -
- - -
0.80 0 -1.00
0.97 0.75 0.84
- - -
- - -
3.60 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Abdelmonem
1’ -
2’
Đang cập nhật
Samuel Moutoussamy
-
Đang cập nhật
Mostafa Mohamed
3’ -
4’
Đang cập nhật
Arthur Masuaku
-
Đang cập nhật
Omar Marmoush
5’ -
6’
Đang cập nhật
Grady Diangana
-
Đang cập nhật
Omar Kamal
7’ -
8’
Đang cập nhật
Silas
-
9’
Đang cập nhật
Aaron Tshibola
-
Đang cập nhật
Mohamed Hany
10’ -
Đang cập nhật
Ahmed Hegazy
11’ -
12’
Đang cập nhật
Gédéon Kalulu
-
Đang cập nhật
Mostafa Fathi
13’ -
14’
Đang cập nhật
Chancel Mbemba
-
Đang cập nhật
Mahmoud Hamada
15’ -
16’
Đang cập nhật
Henoc Inonga
-
Đang cập nhật
Mohamed Abou Gabal
17’ -
18’
Đang cập nhật
Lionel Mpasi-Nzau
-
37’
Đang cập nhật
Meschack Elia
-
Đang cập nhật
Ahmed Hegazy
43’ -
45’
Đang cập nhật
Dylan Batubinsika
-
Ahmed Fatouh
Mohamed Hamdi
46’ -
Đang cập nhật
Hamdi Fathi
58’ -
65’
Cédric Bakambu
Simon Banza
-
Đang cập nhật
Mohamed Hamdi
66’ -
79’
Charles Pickel
Aaron Tshibola
-
Đang cập nhật
Marwan Ateya
80’ -
Marwan Ateya
Mahmoud Hamada
83’ -
88’
Yoane Wissa
Silas
-
Zizo
Mostafa Fathi
90’ -
Đang cập nhật
Mohamed Hamdi
97’ -
Hamdi Fathi
Omar Kamal
100’ -
102’
Đang cập nhật
Théo Bongonda
-
105’
Meschack Elia
Grady Diangana
-
115’
Đang cập nhật
Chancel Mbemba
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
57%
43%
0
2
19
22
541
378
10
12
3
1
2
0
Ai Cập Congo
Ai Cập 4-3-3
Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória
4-3-3 Congo
Huấn luyện viên: Sébastien Desabre
7
Mahmoud Trezeguet
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
13
Ahmed Fatouh
24
Mohamed Abdelmonem
24
Mohamed Abdelmonem
24
Mohamed Abdelmonem
24
Mohamed Abdelmonem
24
Mohamed Abdelmonem
24
Mohamed Abdelmonem
10
Théo Bongonda
22
Chancel Mbemba
22
Chancel Mbemba
22
Chancel Mbemba
22
Chancel Mbemba
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mahmoud Trezeguet Tiền đạo |
16 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hamdi Fathi Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Fatouh Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmed Hegazy Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Zizo Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Abou Gabal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Hany Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Mohamed Elneny Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marwan Ateya Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoane Wissa Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cédric Bakambu Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Meschack Elia Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Gédéon Kalulu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mohamed Hamdi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mahmoud Hamada Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kahraba Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yasser Ibrahim Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed El Shenawy Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Omar Marmoush Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Ahmed Hassan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamed Sobhi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Omar Kamal Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Mostafa Fathi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohanad Lasheen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ali Gabr Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Silas Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Henoc Inonga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Banza Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Omenuke Mfulu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Bayeye Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joris Kayembe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Baggio Siadi Thủ môn |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Grady Diangana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ai Cập
Congo
Vô Địch Châu Phi
Ai Cập
2 : 0
(2-0)
Congo
Ai Cập
Congo
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ai Cập
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2024 |
Cape Verde Ai Cập |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Ai Cập Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.10 -0.5 0.78 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
14/01/2024 |
Ai Cập Mozambique |
2 2 (1) (0) |
0.78 -1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/01/2024 |
Ai Cập Tanzania |
2 0 (1) (0) |
1.03 -2.0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
X
|
|
19/11/2023 |
Sierra Leone Ai Cập |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Congo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2024 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Morocco Congo |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
17/01/2024 |
Congo Zambia |
1 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/01/2024 |
Congo Burkina Faso |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2024 |
Congo Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 7