VĐQG Mali - 22/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 1
Hiệp 1 đang diễn ra
0.79 -1 1/2 0.78
0.92 2.0 0.79
0.95 -1 3/4 0.85
0.77 2 -0.98
1.83 3.00 4.20
0.90 8 0.90
6.50 3.50 1.53
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.82 0.75 0.89
- - -
-0.50 1.5 0.36
2.62 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
54%
46%
2
4
0
0
194
160
8
4
4
2
0
2
Afrique Football Élite Binga
Afrique Football Élite 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Binga
Huấn luyện viên: Fily Dembele
Tạm thời chưa có dữ liệu
Afrique Football Élite
Binga
VĐQG Mali
Binga
0 : 2
(0-1)
Afrique Football Élite
VĐQG Mali
Afrique Football Élite
1 : 0
(0-0)
Binga
VĐQG Mali
Afrique Football Élite
0 : 0
(0-0)
Binga
VĐQG Mali
Binga
0 : 0
(0-0)
Afrique Football Élite
Afrique Football Élite
Binga
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Afrique Football Élite
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Bakaridjan Afrique Football Élite |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Afrique Football Élite Bougouni |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
06/01/2025 |
Diarra Afrique Football Élite |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
H
|
||
02/01/2025 |
Afrique Football Élite US Bougouba |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
- - - |
H
|
||
13/12/2024 |
Onze Créateurs Afrique Football Élite |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
T
|
Binga
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Binga Réal Bamako |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Police Binga |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
B
|
||
04/01/2025 |
Binga ASKO |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
T
|
||
31/12/2024 |
Djoliba Binga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Bakaridjan Binga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15