VĐQG Paraguay - 25/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Monumental Río Parapití
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 1.00
0.93 2.25 0.83
- - -
- - -
1.75 3.30 4.20
0.86 9.5 0.84
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pablo Adorno
14’ -
Đang cập nhật
Cesar Castro
45’ -
Cesar Castro
Wilson Ayala
46’ -
55’
Rodrigo Alborno
Mathias Suarez
-
Rodrigo Ruiz Díaz
Ronald Cornet
64’ -
66’
Aldo Parra
Guillermo Hauche
-
67’
Guillermo Hauche
Elvio Vera
-
Pablo Adorno
Fernando Cáceres
79’ -
Julio Alexis Vargas Rodríguez
Álex Álvarez
87’ -
90’
Guillermo Hauche
Nicolás Maná
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
5
4
1
0
381
381
11
13
4
5
0
0
2 de Mayo Sportivo Luqueño
2 de Mayo 4-4-2
Huấn luyện viên: Felipe Ariel Giménez
4-4-2 Sportivo Luqueño
Huấn luyện viên: Juan Pablo Pumpido
9
Rodrigo Ruiz Díaz
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
21
Pedro Sosa
7
Ezequiel Aranda
7
Ezequiel Aranda
7
Marcelo Ferreira
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
3
Adrián Brizuela
2
Rodi Ferreira
2
Rodi Ferreira
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Ruiz Díaz Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Junior Noguera Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ezequiel Aranda Tiền vệ |
39 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julio Alexis Vargas Rodríguez Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Pedro Sosa Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Pablo Adorno Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Cesar Castro Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Domínguez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
35 Juan Feliu Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
12 Carlos Servín Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Roberto Ramírez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcelo Ferreira Tiền đạo |
49 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodi Ferreira Hậu vệ |
83 | 7 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Pablo Aguilar Hậu vệ |
69 | 6 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
11 Elvio Vera Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Adrián Brizuela Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Rodrigo Alborno Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Iván Torres Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Fernando Benítez Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
29 Aldo Parra Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Maldonado Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Alfredo Aguilar Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 de Mayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ulises Coronel Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Angel Martinez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Carlos Luis Figueredo Ruiz Diaz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Miguel Barreto Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Derlis Benitez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Nelson Gauto Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Marcos Gaona Tiền đạo |
31 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Franco Costa Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Ronald Cornet Tiền vệ |
33 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Wilson Ayala Tiền vệ |
37 | 11 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Fernando Cáceres Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rodrigo Caceres Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Danilo Fernandez Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Alan Ledesma Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Diego David Del Valle Arzamendia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mathias Suarez Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergio Otálvaro Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guillermo Hauche Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Nicolás Maná Tiền đạo |
48 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Joaquín Paredes Filippini Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matías Raúl Riveros Zárate Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Álex Álvarez Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 de Mayo
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
2 : 3
(0-1)
2 de Mayo
VĐQG Paraguay
2 de Mayo
0 : 0
(0-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
2 : 0
(2-0)
2 de Mayo
2 de Mayo
Sportivo Luqueño
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
2 de Mayo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
2 de Mayo Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Ameliano 2 de Mayo |
0 2 (1) (2) |
1.08 -0.25 0.71 |
0.85 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
2 de Mayo Libertad |
2 0 (1) (0) |
1.12 +0 0.76 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Sportivo Trinidense 2 de Mayo |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
2 de Mayo Guaraní |
1 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.97 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
Sportivo Luqueño
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Sportivo Luqueño Sportivo Ameliano |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0 0.80 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
13/11/2024 |
Libertad Sportivo Luqueño |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Libertad Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sportivo Luqueño Sportivo Trinidense |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Guaraní Sportivo Luqueño |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.83 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 27