GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 14/02/2025 12:00

SVĐ: Estadio Monumental Río Parapití

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 14/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental Río Parapití

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

2 de Mayo Atlético Tembetary

Đội hình

2 de Mayo 4-4-2

Huấn luyện viên:

2 de Mayo VS Atlético Tembetary

4-4-2 Atlético Tembetary

Huấn luyện viên:

21

Pedro Pablo Sosa

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

4

René Rodríguez

4

René Rodríguez

12

Jorge Chena

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

29

Alan Gabriel Paredes González

22

Víctor Barrios

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

24

Rolando García Guerreño

33

Nicolás Malvacio

33

Nicolás Malvacio

Đội hình xuất phát

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pedro Pablo Sosa Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

12

Carlos Maria Servín Caballero Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

4

René Rodríguez Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Fernando Díaz Arrellaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

César Manuel Castro Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Mathías Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sergio Sanabria Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Orlando David Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ulises Coronel Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Franco Ezequiel Aragón Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Fernando Ruiz Diaz Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jorge Chena Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

22

Víctor Barrios Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Nicolás Malvacio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Rolando García Guerreño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Alan Gabriel Paredes González Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ángel Cristaldo Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Edgar Ramón Ferreira Gallas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Derlis Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Juan Roa Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Francisco Esteche Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo

45 2 1 1 0 Tiền đạo

18

Ronal Iván Domínguez Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

César Gregorio Ramírez Perdesen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Diego Salazar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ronald Javier Cornet Bogado Tiền vệ

36 5 1 3 0 Tiền vệ

35

Juan José Feliú Hậu vệ

39 0 0 1 2 Hậu vệ

23

Miguel Urquiza Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

27

Diego Emmanuel Acosta Curtido Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sergio Bareiro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Richard Britez Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oscar Romero Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Fabricio Brener Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Atlético Tembetary

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jorge Daniel Núñez Giménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Orlín Barreto Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Tomás Canteros Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

19

Román Gamarra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aarón Spetale Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Hugo Espinola Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Willian Benito Candia Garay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

José Ariel Núñez Portelli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Rodrigo Jesús López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Marcelo Sebastián González Cabral Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Denis Colmán Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ever René Cáceres Cáceres Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2 de Mayo

Atlético Tembetary

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (2 de Mayo: 1T - 0H - 0B) (Atlético Tembetary: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/09/2024

Cúp Quốc Gia Paraguay

Atlético Tembetary

0 : 2

(0-1)

2 de Mayo

Phong độ gần nhất

2 de Mayo

Phong độ

Atlético Tembetary

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

2 de Mayo

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Sportivo Ameliano

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

03/02/2025

2 de Mayo

Guaraní

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

25/01/2025

2 de Mayo

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

0.72 +0.25 1.07

0.82 2.0 0.80

T
X

VĐQG Paraguay

29/11/2024

General Caballero JLM

2 de Mayo

1 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.93 2.25 0.90

B
X

Atlético Tembetary

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Atlético Tembetary

General Caballero JLM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

03/02/2025

Olimpia

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Atlético Tembetary

Sportivo Trinidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

24/01/2025

Sportivo Luqueño

Atlético Tembetary

1 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.98

T
H

Cúp Quốc Gia Paraguay

04/09/2024

Atlético Tembetary

2 de Mayo

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 2

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất