GO88 logoTài xỉu:34 Tỷ 634,373,093|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 601,233,402|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 951,038,650|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 738,354,851|
GO88 logoBầu cua:4 Tỷ 197,595,426|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 912,124,191|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 052,202,000|
Young Africans

Young Africans

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:1935
Huấn luyện viên:Miguel Ángel Gamondi
Sân vận động:Benjamin Mkapa National Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Ligi kuu Bara (TZA)
22/06
Young Africans

Young Africans

-:-(-:-)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
18/06
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
15/06
Young Africans

Young Africans

-:-(-:-)
Simba

Simba

0.87
-1/4
0.92
0.92
2.0
0.87
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
13/05
Young Africans

Young Africans

-:-(-:-)
Namungo

Namungo

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
21/04FT
Singida Big Stars

Singida Big Stars

3
0:4(0:2)
Young Africans

Young Africans

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
10/04FT
Azam

Azam

2
1:2(0:2)
Young Africans

Young Africans

3
0.87
3/4
0.92
0.90
2.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
07/04FT
Young Africans

Young Africans

1:0(1:0)
Coastal Union

Coastal Union

2
0.87
-2 1/4
0.92
0.88
3.25
0.75
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
02/04FT
Kitayosce

Kitayosce

1
0:3(0:1)
Young Africans

Young Africans

2
0.7
2
0.88
0.79
3.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
28/02FT
Pamba Jiji

Pamba Jiji

0:3(0:1)
Young Africans

Young Africans

0.85
1 3/4
0.95
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
23/02FT
Mashujaa

Mashujaa

1
0:5(0:1)
Young Africans

Young Africans

1
0.87
1 1/2
0.92
0.79
2.25
0.83
Dữ liệu bóng đá