LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:17 Tỷ 829,635,515|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 011,223,950|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 285,062,643|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 810,989,305|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 793,503,434|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 765,010,397|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 397,502,812|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 068,446,000|
Young Africans

Young Africans

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:1935
Huấn luyện viên:Miguel Ángel Gamondi
Sân vận động:Benjamin Mkapa National Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
20/04
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/04
Azam

Azam

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
07/04
Young Africans

Young Africans

-:-(-:-)
Coastal Union

Coastal Union

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
01/04
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
08/03
Young Africans

Young Africans

-:-(-:-)
Simba

Simba

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
28/02FT
Pamba Jiji

Pamba Jiji

0:3(0:1)
Young Africans

Young Africans

0.85
1 3/4
0.95
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
23/02FT
Mashujaa

Mashujaa

1
0:5(0:1)
Young Africans

Young Africans

1
0.87
1 1/2
0.92
0.79
2.25
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
17/02FT
Young Africans

Young Africans

1
2:1(2:0)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

1
-
-
-
0.82
2.5
0.87
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/02FT
KMC

KMC

1
1:6(0:2)
Young Africans

Young Africans

0.95
1 1/4
0.85
0.83
2.25
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

3
0:0(0:0)
Young Africans

Young Africans

1
0.85
1 1/4
0.95
0.88
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá