Xóc đĩa
Xóc đĩa: 18 Tỷ 722,665,247 | Mini poker: 8 Tỷ 965,616,100 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 493,921,946 | Bầu cua: 6 Tỷ 169,107,765 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 145,831,937 | Tài xỉu: 3 Tỷ 696,986,257 | Night club lady: 2 Tỷ 053,440,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 139,844,686 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 059,992,107 | Xóc đĩa: 18 Tỷ 722,665,247 | Mini poker: 8 Tỷ 965,616,100 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 493,921,946 | Bầu cua: 6 Tỷ 169,107,765 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 145,831,937 | Tài xỉu: 3 Tỷ 696,986,257 | Night club lady: 2 Tỷ 053,440,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 139,844,686 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 059,992,107 |
Yacoub El Mansour Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
02/03FT
Yacoub El Mansour 1 1 : 1 (1:1)
Khouribga 2 22/02FT
El Massira 2 : 2 (1:2)
Yacoub El Mansour 15/02FT
Yacoub El Mansour 3 0 : 1 (0:1)
Raja Beni Mellal 2 08/02FT
Mouloudia Oujda 2 0 : 0 (0:0)
Yacoub El Mansour 3 18/01FT
Yacoub El Mansour 1 3 : 1 (0:0)
Kawkab Marrakech 3 12/01FT
Rapide Oued Zem 4 3 : 1 (0:0)
Yacoub El Mansour 2 08/01FT
Yacoub El Mansour 2 1 : 1 (0:1)
KAC Kénitra 5 04/01FT
Chabab Atlas Khénifra 4 0 : 0 (0:0)
Yacoub El Mansour 1 28/12/24FT
Yacoub El Mansour 1 2 : 0 (1:0)
Youssoufia Berrechid 3 22/12/24FT
Olympique Dcheïra 1 1 : 0 (1:0)
Yacoub El Mansour 3 1