GO88 logoTài xỉu:114 Tỷ 702,796,920|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 003,214,550|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 896,751,075|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 868,687,441|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 092,149,745|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 911,357,989|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,558,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 752,299,579|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 048,160,000|
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

0
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Trung Quốc
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Hui Zhang
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
Hạng Nhất Trung Quốc
03/11/24FT
Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

2
2:0(0:0)
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

4
1.00
3/4
0.80
0.88
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
26/10/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

2
0:1(0:1)
Chongqing Tongliang Long

Chongqing Tongliang Long

41
0.88
0
0.82
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
20/10/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

2
1:2(0:0)
Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

1
-0.98
3/4
0.77
0.89
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
13/10/24FT
Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

1
0:1(0:0)
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

4
0.75
1/4
-0.95
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
05/10/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

31
1:2(0:1)
Shenyang Urban

Shenyang Urban

51
0.94
1/2
0.86
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
29/09/24FT
Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

5
2:0(1:0)
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

2
0.88
0
0.96
-0.99
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
22/09/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

3
4:1(1:0)
Dongguan United

Dongguan United

11
0.80
-1/4
1.00
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
15/09/24FT
Nanjing City

Nanjing City

3
1:1(0:1)
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

3
0.97
-3/4
0.82
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
08/09/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

1
1:4(1:1)
Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

2
0.97
1/2
0.82
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Trung Quốc
01/09/24FT
Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

1
0:4(0:2)
Yunnan Yukun

Yunnan Yukun

1
0.82
1 3/4
0.97
0.94
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá