Tài xỉu
Tài xỉu: 56 Tỷ 064,536,454 | Mini poker: 8 Tỷ 893,211,850 | Xóc đĩa: 8 Tỷ 886,631,714 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 999,363,828 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 683,730,991 | Night club lady: 2 Tỷ 047,906,000 | Tài xỉu: 56 Tỷ 064,536,454 | Mini poker: 8 Tỷ 893,211,850 | Xóc đĩa: 8 Tỷ 886,631,714 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 999,363,828 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 683,730,991 | Night club lady: 2 Tỷ 047,906,000 |
Waikato Unicol Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
10/05
Ngongotaha - : - (-:-)
Waikato Unicol 25/04FT
Mangere United 0 : 0 (0:0)
Waikato Unicol 01/06/24FT
Waikato Unicol 0 : 0 (0:0)
Ellerslie 11/05/24FT
Te Awamutu 1 : 0 (0:0)
Waikato Unicol 05/06/23FT
Takapuna 2 : 0 (0:0)
Waikato Unicol 13/05/23FT
Papatoetoe 1 : 0 (0:0)
Waikato Unicol 14/05/22FT
Waikato Unicol 1 : 0 (0:0)
Tauranga City United 25/04/22FT
Waikato Unicol 3 : 0 (0:0)
South Auckland Rangers