Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.473.659.740
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 473,659,740
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,171,100
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 539,330,580
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 473,659,740
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,171,100
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 539,330,580
|
Vojvodina
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Serbia
Thành phố:
Novi Sad
Năm thành lập:
1914
Huấn luyện viên:
Božidar Bandović
Sân vận động:
Stadion Karađorđe
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
05/04
Mladost Lučani
-
:
-
(-:-)
Vojvodina
-
-
-
-
-
-
29/03
Vojvodina
-
:
-
(-:-)
Crvena Zvezda
-
-
-
-
-
-
15/03
OFK Beograd
-
:
-
(-:-)
Vojvodina
-
-
-
-
-
-
09/03
Vojvodina
-
:
-
(-:-)
Jedinstvo Ub
-
-
-
-
-
-
02/03
FT
Vojvodina
1
1
:
3
(0:1)
Spartak Subotica
3
0.82
-1
0.97
0.73
2.25
0.91
27/02
FT
Radnički Niš
1
1
1
:
4
(1:1)
Vojvodina
4
0.77
3/4
-0.98
0.90
2.25
0.88
22/02
FT
Vojvodina
2
0
:
1
(0:0)
IMT Novi Beograd
1
0.93
1/4
0.91
0.82
2.75
0.81
17/02
FT
Železničar Pančevo
2
1
:
1
(0:1)
Vojvodina
1
0.85
1/2
0.95
0.96
2.25
0.86
09/02
FT
Vojvodina
1
0
:
0
(0:0)
Partizan
3
0.85
-1/2
0.95
0.87
2.5
0.84
31/01
FT
Napredak
3
1
:
1
(1:0)
Vojvodina
2
0.82
3/4
0.97
0.88
2.25
0.75
1
2
3
More pages
20