GO88 logoTài xỉu:115 Tỷ 316,083,616|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 003,434,900|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 950,583,814|
GO88 logoXóc đĩa:4 Tỷ 013,315,855|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 211,238,154|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 946,678,417|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,558,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 815,326,901|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 049,226,000|
Vipers

Vipers

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:...
Năm thành lập:1969
Huấn luyện viên:Leonardo Neiva
Sân vận động:St. Mary's Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Uganda
11/04
Express FC

Express FC

-:-(-:-)
Vipers

Vipers

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
03/04
Vipers

Vipers

-:-(-:-)
Lugazi Municipal

Lugazi Municipal

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
29/03
SC Villa

SC Villa

-:-(-:-)
Vipers

Vipers

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
15/03
Vipers

Vipers

-:-(-:-)
Wakiso Giants

Wakiso Giants

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
06/03
Police

Police

-:-(-:-)
Vipers

Vipers

0.85
1 1/4
0.95
-0.91
2.5
0.70
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
02/03FT
Vipers

Vipers

1:0(0:0)
Mbarara City

Mbarara City

4
0.95
-2
0.85
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Uganda
20/02FT
Vipers

Vipers

1
2:0(1:0)
Mbarara City

Mbarara City

41
0.95
-1 1/4
0.85
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
16/02FT
KCCA

KCCA

3
0:2(0:2)
Vipers

Vipers

2
0.92
1/4
0.87
0.81
1.75
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
11/02FT
Vipers

Vipers

1
2:0(0:0)
URA

URA

5
0.95
-3/4
0.85
0.89
2.0
0.74
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
06/01FT
Vipers

Vipers

1
1:0(1:0)
Maroons

Maroons

1
0.77
-1
-0.98
0.88
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá