GO88 logoXóc đĩa:20 Tỷ 487,398,724|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:10 Tỷ 184,571,469|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 970,275,250|
GO88 logoBầu cua:7 Tỷ 912,294,000|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 200,635,482|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 053,660,000|
GO88 logoTài xỉu:1 Tỷ 596,434,639|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 592,346,412|
Vila Mea

Vila Mea

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Estádio Municipal de Vila Meã
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Taça De Portugal (PRT)
21/10/23FT
Vila Mea

Vila Mea

3
0:1(0:0)
Estrela Amadora

Estrela Amadora

4
0.85
3
0.90
0.78
3.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
24/09/23FT
FC Castrense

FC Castrense

3
0:3(0:2)
Vila Mea

Vila Mea

21
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
11/09/22AET
Varzim

Varzim

11
0:0(0:0)
Vila Mea

Vila Mea

4
0.83
-1 1/2
0.84
0.85
2.75
-0.99
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [2 - 2]
Taça De Portugal (PRT)
25/09/21FT
Vila Mea

Vila Mea

2
1:5(0:2)
Feirense

Feirense

0.82
1 1/2
0.96
0.83
3.0
0.95
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
11/09/21FTP
Vila Mea

Vila Mea

4
3:3(1:1)
Amarante

Amarante

91
0.93
1/4
0.88
0.93
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
90 phút [3 - 3], Đá penalty [0 - 0]
Taça De Portugal (PRT)
27/09/20FTP
Trofense

Trofense

51
0:0(0:0)
Vila Mea

Vila Mea

41
0.87
-3/4
0.92
-0.95
2.5
0.75
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [0 - 0]