GO88 logoTài xỉu:120 Tỷ 943,750,404|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 008,154,350|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 337,907,692|
GO88 logoXóc đĩa:5 Tỷ 267,272,699|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 020,875,620|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 349,225,939|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 176,066,947|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 063,560,000|
URA

URA

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Sam Timbe
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Uganda
09/04
URA

URA

-:-(-:-)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
04/04
Mbarara City

Mbarara City

-:-(-:-)
URA

URA

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
29/03
URA

URA

-:-(-:-)
Kiboga Young

Kiboga Young

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
14/03
BUL

BUL

-:-(-:-)
URA

URA

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
07/03
URA

URA

-:-(-:-)
UPDF

UPDF

0.85
-3/4
0.95
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
01/03FT
Kitara

Kitara

1
1:0(1:0)
URA

URA

1
0.92
-3/4
0.87
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Uganda
25/02FT
Mabira Town Council

Mabira Town Council

0:1(0:0)
URA

URA

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
15/02FT
URA

URA

1
1:0(1:0)
Maroons

Maroons

1
0.95
-1/2
0.85
0.78
1.75
0.84
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
11/02FT
Vipers

Vipers

1
2:0(0:0)
URA

URA

5
0.95
-3/4
0.85
0.89
2.0
0.74
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
07/01FT
URA

URA

1:0(0:0)
Police

Police

0.80
-1/2
1.00
0.91
2.0
0.72
Dữ liệu bóng đá