Tài xỉu
Tài xỉu: 68 Tỷ 208,446,628 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 458,868,513 | Mini poker: 8 Tỷ 901,622,500 | Xóc đĩa LIVE: 7 Tỷ 575,688,031 | Tài xỉu LIVE: 5 Tỷ 514,828,765 | Night club lady: 2 Tỷ 048,696,000 | Tài xỉu: 68 Tỷ 208,446,628 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 458,868,513 | Mini poker: 8 Tỷ 901,622,500 | Xóc đĩa LIVE: 7 Tỷ 575,688,031 | Tài xỉu LIVE: 5 Tỷ 514,828,765 | Night club lady: 2 Tỷ 048,696,000 |
Upper Hutt City Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
01/06/24FT
Upper Hutt City 1 : 0 (0:0)
Waterside Karori 11/05/24FT
Brooklyn Northern 0 : 0 (0:0)
Upper Hutt City 25/04/24FT
Upper Hutt City 7 : 0 (0:0)
Lower Hutt City 13/05/23FT
Upper Hutt City 1 : 0 (0:0)
Tawa 25/04/23FT
Upper Hutt City 11 : 0 (0:0)
Stokes Valley 11/06/22FT
Upper Hutt City 1 : 0 (0:0)
Wellington Marist 14/05/22FT
Kapiti Coast United 0 : 0 (0:0)
Upper Hutt City