Xóc đĩa
Xóc đĩa: 23 Tỷ 319,465,351 | Mini poker: 8 Tỷ 974,954,800 | Tài xỉu: 8 Tỷ 726,424,065 | Tài xỉu LIVE: 6 Tỷ 418,726,252 | Bầu cua: 3 Tỷ 656,962,120 | Tài Xỉu: 2 Tỷ 336,110,000 | Night club lady: 2 Tỷ 055,350,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 408,382,726 | Xóc đĩa: 23 Tỷ 319,465,351 | Mini poker: 8 Tỷ 974,954,800 | Tài xỉu: 8 Tỷ 726,424,065 | Tài xỉu LIVE: 6 Tỷ 418,726,252 | Bầu cua: 3 Tỷ 656,962,120 | Tài Xỉu: 2 Tỷ 336,110,000 | Night club lady: 2 Tỷ 055,350,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 408,382,726 |
Turceni Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
31/07/24FT
Turceni 2 0 : 7 (0:1)
Gilortul 1 16/07/22FT
Turceni 0 : 0 (0:0)
CSM Lugoj 13/07/22FT
Turceni 2 : 1 (2:0)
Gloria al Oraşului Geoag 06/07/22FT
Nera Bogodinţi 0 : 0 (0:0)
Turceni