Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.648.765.870
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 648,765,870
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 945,033,643
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,407,450
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 648,765,870
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 945,033,643
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,407,450
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Tochigi
0
Thuộc giải đấu:
Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố:
Utsunomiya
Năm thành lập:
1953
Huấn luyện viên:
Shinji Kobayashi
Sân vận động:
Tochigi Green Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
30/03
Tochigi
-
:
-
(-:-)
Tochigi City
-
-
-
-
-
-
26/03
Tochigi
-
:
-
(-:-)
Vegalta Sendai
-
-
-
-
-
-
23/03
Ryūkyū
-
:
-
(-:-)
Tochigi
-
-
-
-
-
-
16/03
Tochigi
-
:
-
(-:-)
Osaka
-
-
-
-
-
-
09/03
Azul Claro Numazu
-
:
-
(-:-)
Tochigi
-
-
-
-
-
-
02/03
FT
Tochigi
1
1
:
2
(1:1)
Tegevajaro Miyazaki
-0.98
-1/4
0.77
0.74
2.0
0.89
22/02
FT
Sagamihara
2
1
:
0
(1:0)
Tochigi
0.93
0
0.92
0.91
2.0
0.87
16/02
FT
Tochigi
1
1
:
0
(1:0)
Kochi United
-
-
-
0.90
2.0
0.90
10/11/24
FT
Tochigi
2
0
:
0
(0:0)
Tokushima Vortis
1
0.97
1/4
0.87
0.93
2.25
0.90
03/11/24
FT
Yokohama
3
0
:
0
(0:0)
Tochigi
1
-0.98
-1 1/2
0.82
0.89
2.5
0.91
1
2
3
More pages
23